danh từ
giờ, tiếng (đồng hồ)
half an hour: nửa giờ
to strike the hours: đánh giờ (đồng hồ)
giờ phút, lúc
in the hour of danger: trong giờ phút hiểm nguy
until one's last hour: cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
his hour has come: giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
school hours: giờ học ở trường
the off hours: giờ nghỉ, giờ được tự do
Default
giờ