Định nghĩa của từ small-scale

small-scaleadjective

quy mô nhỏ

/ˌsmɔːl ˈskeɪl//ˌsmɔːl ˈskeɪl/

namespace

not large in size or extent; limited in what it does

Ví dụ:
  • small-scale farming
  • a small-scale study of couples in second marriages

drawn to a small scale so that not many details are shown

Từ, cụm từ liên quan