Định nghĩa của từ insincere

insincereadjective

không thành thật

/ˌɪnsɪnˈsɪə(r)//ˌɪnsɪnˈsɪr/

Từ "insincere" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "insincerus", có nghĩa là "không chân thành" hoặc "không chính hãng". Từ tiếng Latin "sincerus" có nghĩa là "không có sáp", ám chỉ phong tục La Mã cổ đại là đổ sáp vào các bức tượng bị vỡ để che đi phần hư hỏng. Do đó, tính xác thực hoặc tính chân thực của chất lượng gắn liền với việc không có sáp trong các tác phẩm điêu khắc. Sự liên tưởng này được chuyển sang từ tiếng Latin "sincerus" và cuối cùng là từ tiếng Anh "sincere". Khi kết hợp tiền tố tiếng Latin "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") với "sincere", chúng ta sẽ có từ "insincere." Nghĩa hiện đại của "insincere" đã phát triển qua nhiều thế kỷ để mô tả hành vi hoặc giao tiếp không chân thành, đạo đức giả hoặc thiếu tính chân thực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thành thực, không chân tình, giả dối

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson gave us an insincere apology for the mistake in our order.

    Nhân viên bán hàng đã không thành thật xin lỗi chúng tôi về lỗi trong đơn hàng.

  • His compliment felt insincere as he quickly looked away after speaking.

    Lời khen của anh ta có vẻ không chân thành vì anh ta nhanh chóng nhìn đi chỗ khác sau khi nói xong.

  • The politician's words during the debate appeared to be entirely insincere.

    Những lời nói của chính trị gia trong cuộc tranh luận dường như hoàn toàn không chân thành.

  • In the meeting, the board member's remarks seemed insincere as they contradicted their previous statements.

    Trong cuộc họp, phát biểu của thành viên hội đồng quản trị có vẻ không chân thành vì chúng mâu thuẫn với tuyên bố trước đó của họ.

  • The product reviews on the website were insincere as they all sounded too good to be true.

    Các đánh giá sản phẩm trên trang web đều không chân thành vì tất cả đều có vẻ tốt đến mức không thể là sự thật.

  • Her recorded message seemed insincere as her voice lacked any emotion.

    Tin nhắn được ghi âm của cô có vẻ không chân thành vì giọng nói của cô không có chút cảm xúc nào.

  • The customer's feedback seemed insincere, like they were just trying to get a discount.

    Phản hồi của khách hàng có vẻ không chân thành, như thể họ chỉ đang cố gắng để được giảm giá.

  • The reviewer's critique of the movie was insincere as they admitted they didn't even finish watching it.

    Lời phê bình của người đánh giá bộ phim là không chân thành khi họ thừa nhận rằng họ thậm chí còn chưa xem hết bộ phim.

  • John's doctor explained that some patients can develop medication side effects as part of a psychological response, meaning they may fake their symptoms, potentially making their complaints seem insincere.

    Bác sĩ của John giải thích rằng một số bệnh nhân có thể gặp phải tác dụng phụ của thuốc như một phần của phản ứng tâm lý, nghĩa là họ có thể giả vờ các triệu chứng của mình, khiến cho lời phàn nàn của họ có vẻ không chân thành.

  • The interviewee's responses appeared insincere as they kept looking down at their notes, indicating they may have been reading their responses.

    Câu trả lời của người được phỏng vấn có vẻ không chân thành vì họ liên tục nhìn xuống ghi chú, cho thấy có thể họ đã đọc lại câu trả lời.