Định nghĩa của từ unreserved

unreservedadjective

không được bảo vệ

/ˌʌnrɪˈzɜːvd//ˌʌnrɪˈzɜːrvd/

"Unreserved" bắt nguồn từ "reserved", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reservation", có nghĩa là "giữ lại, tiết kiệm". Tiền tố "un-" phủ định nghĩa, biến "reserved" thành từ trái nghĩa của nó: "không được giữ lại". Do đó, "unreserved" mô tả thứ gì đó không bị giữ lại hoặc giữ lại cho một mục đích cụ thể, biểu thị sự cởi mở, trực tiếp và không do dự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)

meaningkhông hạn chế, hoàn toàn

examplethe unreserved approval: sự tán thành hoàn toàn

meaningkhông dè dặt, cởi mở (người)

namespace

not paid for in advance; not kept for the use of a particular person

không được trả trước; không được giữ để sử dụng cho một người cụ thể

Ví dụ:
  • Unreserved seats are available one hour before the performance.

    Chỗ ngồi không cần đặt trước sẽ được cung cấp một giờ trước buổi biểu diễn.

  • The tickets for the concert were sold on an unreserved basis, meaning that seating was not assigned and attendees could choose where they wanted to sit.

    Vé tham dự buổi hòa nhạc được bán mà không cần đặt chỗ trước, nghĩa là chỗ ngồi không được chỉ định và khán giả có thể tự chọn chỗ ngồi mà họ muốn.

  • Janice approached the buffet table with unreserved enthusiasm, eagerly filling her plate with all her favorite dishes.

    Janice tiến đến bàn tiệc với sự nhiệt tình không chút che giấu, háo hức lấy đầy đĩa những món ăn yêu thích của mình.

  • The conference began with an unreserved welcome from the organizer, who thanked everyone for coming and encouraged them to fully participate in the event.

    Hội nghị bắt đầu bằng lời chào đón nồng nhiệt từ ban tổ chức, cảm ơn mọi người đã đến và khuyến khích họ tham gia đầy đủ vào sự kiện.

  • Max showed an unreserved interest in learning as much as he could about the company during his job interview, asking thoughtful questions and making a great impression on his potential employers.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, Max đã thể hiện sự quan tâm hết mình trong việc tìm hiểu càng nhiều càng tốt về công ty, đặt những câu hỏi sâu sắc và tạo ấn tượng tốt với các nhà tuyển dụng tiềm năng.

complete and without any doubts

đầy đủ và không có bất kỳ nghi ngờ nào

Ví dụ:
  • He offered us his unreserved apologies.

    Anh ấy đã đưa ra cho chúng tôi lời xin lỗi không hề dè dặt.