Định nghĩa của từ wholehearted

wholeheartedadjective

toàn tâm

/ˌhəʊlˈhɑːtɪd//ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/

"Wholehearted" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hāl" (có nghĩa là "toàn vẹn, lành mạnh, khỏe mạnh") và "heorte" (có nghĩa là "heart"). Sự kết hợp của hai từ này, biểu thị trái tim toàn vẹn, đã phát triển thành "wholehearted," hiện đại, gợi ý một cam kết hoàn toàn và chân thành. Điều này được phản ánh trong cách sử dụng cụm từ, ngụ ý một hành động hoặc cảm xúc hoàn toàn chân thành và không có sự dè dặt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtoàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ

namespace
Ví dụ:
  • The singer gave a wholehearted performance, pouring all her emotions into every note.

    Nữ ca sĩ đã có một màn trình diễn hết mình, dồn hết cảm xúc vào từng nốt nhạc.

  • After studying for hours, the student tackled the exam with a wholehearted effort, determined to succeed.

    Sau nhiều giờ học, cậu học sinh đã nỗ lực hết mình để làm bài thi, quyết tâm đạt điểm cao.

  • The team played with a wholehearted commitment, leaving nothing on the field.

    Đội đã chơi hết mình, không để lại dấu ấn gì trên sân.

  • The runner crossed the finish line with a wholehearted sprint, giving it her all.

    Người chạy bộ đã về đích bằng một cú chạy nước rút hết sức, dốc toàn lực.

  • The artist created a wholehearted masterpiece, infusing it with his unique style and passion.

    Người nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác bằng cả tâm huyết, truyền vào đó phong cách và niềm đam mê độc đáo của mình.

  • The dancers moved with a wholehearted grace, fully immersed in the beauty of the dance.

    Các vũ công di chuyển với sự duyên dáng hết mực, đắm chìm hoàn toàn vào vẻ đẹp của điệu nhảy.

  • The actor delivered a wholehearted portrayal, bringing the character to life.

    Nam diễn viên đã nhập vai một cách trọn vẹn, thổi hồn vào nhân vật.

  • The chef prepared a wholehearted feast, infusing every dish with his love for cooking.

    Người đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc hết mình, truyền tình yêu nấu nướng vào từng món ăn.

  • The writer poured a wholehearted effort into her novel, bringing her characters and story to life.

    Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết của mình, thổi hồn vào các nhân vật và câu chuyện.

  • The athlete competed with a wholehearted spirit, never giving up until the very end.

    Vận động viên đã thi đấu với tinh thần toàn tâm toàn ý, không bao giờ bỏ cuộc cho đến phút cuối cùng.