Định nghĩa của từ unfeigned

unfeignedadjective

không có

/ʌnˈfeɪnd//ʌnˈfeɪnd/

"Unfeigned" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "unfeint", có nghĩa là "không giả tạo" hoặc "thật". Bản thân "Feint" bắt nguồn từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là "hình thành, tạo hình hoặc tạo ra". Do đó, "unfeigned" theo nghĩa đen là "không hình thành hoặc tạo ra", biểu thị một cái gì đó thực sự chứ không phải nhân tạo. Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định của từ theo sau, nhấn mạnh sự thiếu giả tạo hoặc giả dối trong cảm giác hoặc hành động được mô tả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vờ; chân thực, thành thực

namespace
Ví dụ:
  • His appreciation for her hard work was unfeigned and genuine.

    Sự trân trọng của anh dành cho công sức của cô là chân thành và không giả tạo.

  • In a world filled with insincere people, her unfeigned kindness stood out.

    Trong một thế giới đầy rẫy những kẻ giả dối, lòng tốt chân thành của cô ấy thật nổi bật.

  • Despite facing adversity, his unfeigned faith in himself never wavered.

    Mặc dù phải đối mặt với nghịch cảnh, niềm tin chân thành của ông vào bản thân không bao giờ dao động.

  • Their unfeigned love for each other was evident in the way they looked and held hands.

    Tình yêu chân thành của họ dành cho nhau thể hiện rõ qua ánh mắt và cách họ nắm tay nhau.

  • The praise given to her by the mentor was unfeigned and heartfelt.

    Lời khen ngợi mà người cố vấn dành cho cô đều chân thành và không giả tạo.

  • She expressed her unfeigned admiration for the author's writing style.

    Cô bày tỏ sự ngưỡng mộ chân thành của mình đối với phong cách viết của tác giả.

  • His unfeigned passion for music led him to pursue a career as a professional musician.

    Niềm đam mê âm nhạc mãnh liệt đã thôi thúc anh theo đuổi sự nghiệp âm nhạc chuyên nghiệp.

  • The gratitude in her voice was unfeigned as she expressed her thanks for his help.

    Giọng nói của cô lộ rõ ​​sự biết ơn khi cô bày tỏ lòng cảm ơn sự giúp đỡ của anh.

  • The actor's performance was unfeigned, leaving the audience in awe.

    Diễn xuất của nam diễn viên thực sự xuất sắc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Her unfeigned love for nature could be seen in the way she tended to her garden with care.

    Tình yêu thiên nhiên chân thành của bà có thể được nhìn thấy qua cách bà chăm sóc khu vườn của mình một cách cẩn thận.