Định nghĩa của từ real

realadjective

thực, thực tế, có thật

/rɪəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "real" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "realis," có nghĩa là "royal" hoặc "liên quan đến vua chúa". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "regalis", có nghĩa là "regal" hoặc "của vua". Trong tiếng Pháp cổ, từ "real" phát triển thành nghĩa là "hoàng gia, vua hoặc của vua". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "real" mang một ý nghĩa mới, chuyển thành nghĩa là "thực sự tồn tại" hoặc "chính hãng". Vào thế kỷ 16, từ "real" được mở rộng hơn nữa để bao hàm nhiều hàm ý khác nhau, bao gồm "đúng", "xác thực" và "vật chất". Thuật ngữ "real" từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, tâm lý học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả một cái gì đó là chân thực, thực tế hoặc tồn tại trong thực tế.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthực, thực tế, có thực

meaningthật (không phải giả, không phải nhân tạo)

meaningchân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi

typedanh từ

meaningthực tế

existing/not imagined

actually existing or happening and not imagined or pretended

thực sự tồn tại hoặc xảy ra và không được tưởng tượng hoặc giả vờ

Ví dụ:
  • a real danger/risk/threat/concern

    một mối nguy hiểm/rủi ro/mối đe dọa/mối lo ngại thực sự

  • All the characters are based on real people.

    Tất cả các nhân vật đều dựa trên người thật.

  • It wasn't a ghost; it was a real person.

    Đó không phải là một con ma; đó là một người thực sự.

  • pictures of animals, both real and mythological

    hình ảnh động vật, cả có thật và thần thoại

  • In the movies guns kill people instantly, but it's not like that in real life.

    Trong phim súng có thể giết người ngay lập tức, nhưng ngoài đời thì không như vậy.

  • Politicians seem to be out of touch with the real world.

    Các chính trị gia dường như mất liên lạc với thế giới thực.

  • The growth of violent crime is a very real problem.

    Sự gia tăng tội phạm bạo lực là một vấn đề rất thực tế.

  • There's no real possibility of them changing their minds.

    Không có khả năng thực sự là họ sẽ thay đổi ý định.

  • We have a real chance of success.

    Chúng ta thực sự có cơ hội thành công.

  • By the end of it I had a real sense of achievement.

    Đến cuối cùng, tôi thực sự có cảm giác đạt được thành tựu.

Ví dụ bổ sung:
  • That world no longer seemed real to her.

    Thế giới đó dường như không còn thực với cô nữa.

  • The possibility of being arrested was frighteningly real.

    Khả năng bị bắt là có thật một cách đáng sợ.

  • real or imagined threats to national security

    các mối đe dọa thực sự hoặc tưởng tượng đối với an ninh quốc gia

  • the very real danger of war

    sự nguy hiểm thực sự của chiến tranh

true/not false

not false or artificial

không sai hoặc nhân tạo

Ví dụ:
  • Are those real flowers?

    Đó có phải là hoa thật không?

  • real leather

    da thật

  • Pinocchio wanted to be a real live boy.

    Pinocchio muốn trở thành một cậu bé sống thực sự.

Ví dụ bổ sung:
  • Real silk is very expensive.

    Lụa thật rất đắt tiền.

  • The pearls looked real enough.

    Những viên ngọc trai trông có vẻ thật.

actual or true, rather than what appears to be true

thực tế hoặc đúng sự thật, hơn là những gì có vẻ là sự thật

Ví dụ:
  • Tell me the real reason.

    Hãy cho tôi biết lý do thực sự.

  • The real story is even more amazing.

    Câu chuyện có thật còn đáng ngạc nhiên hơn nữa.

  • Judy Garland's real name was Frances Ethel Gumm.

    Tên thật của Judy Garland là Frances Ethel Gumm.

  • The real problem is a lack of investment in infrastructure.

    Vấn đề thực sự là thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng.

  • The real issue was whether the accused knew the goods were stolen.

    Vấn đề thực sự là bị cáo có biết hàng hóa bị đánh cắp hay không.

  • The real question here is how he is going to accomplish this.

    Câu hỏi thực sự ở đây là làm thế nào anh ấy sẽ thực hiện được điều này.

  • See the real Africa on one of our walking safaris.

    Ngắm nhìn Châu Phi đích thực trên một trong những chuyến đi săn của chúng tôi.

  • I couldn't resist the opportunity to meet a real live celebrity.

    Tôi không thể cưỡng lại cơ hội được gặp một người nổi tiếng thực sự.

  • I do my best to hide my real feelings from others.

    Tôi cố gắng hết sức để che giấu cảm xúc thực sự của mình với người khác.

  • The only real complaint I have about the film is that it's a little too slow.

    Điều phàn nàn thực sự duy nhất của tôi về bộ phim là nó hơi chậm.

having all the important qualities that it should have to deserve to be called what it is called

có tất cả những phẩm chất quan trọng cần có để xứng đáng được gọi như vậy

Ví dụ:
  • She never had any real friends at school.

    Cô chưa bao giờ có người bạn thực sự ở trường.

  • his first real kiss

    nụ hôn thực sự đầu tiên của anh ấy

  • I had no real interest in politics.

    Tôi không thực sự quan tâm đến chính trị.

  • He was making a real effort to be nice to her.

    Anh ấy đang thực sự nỗ lực để đối xử tốt với cô ấy.

  • These measures have made a real difference to people's lives.

    Những biện pháp này đã tạo ra sự khác biệt thực sự cho cuộc sống của người dân.

  • She has not shown any real regret for what she did.

    Cô ấy chưa hề tỏ ra hối hận thực sự về những gì mình đã làm.

for emphasis

used to emphasize a state or quality

được sử dụng để nhấn mạnh một trạng thái hoặc chất lượng

Ví dụ:
  • He looks a real idiot.

    Anh ta trông thực sự là một thằng ngốc.

  • This accident could have produced a real tragedy.

    Tai nạn này có thể đã tạo ra một thảm kịch thực sự.

  • Her next play was a real contrast.

    Vở kịch tiếp theo của cô thực sự là một sự tương phản.

  • This is a real privilege.

    Đây là một đặc ân thực sự.

  • It's been a real challenge, but we're determined to succeed.

    Đó thực sự là một thử thách nhưng chúng tôi quyết tâm thành công.

  • He made a real cock-up of it.

    Anh ấy đã thực sự làm hỏng chuyện đó.

money/income

when the effect of such things as price rises on the power of money to buy things is included in the sums

khi tác động của những thứ như giá cả tăng lên sức mua của tiền được tính vào số tiền

Ví dụ:
  • Real wage costs have risen by 10 per cent in the past year.

    Chi phí tiền lương thực tế đã tăng 10% trong năm qua.

  • The real value of the country's exports has grown little since the 1970s.

    Giá trị thực của hàng xuất khẩu của nước này đã tăng rất ít kể từ những năm 1970.

  • This represents a reduction of 5 per cent in real terms.

    Điều này thể hiện mức giảm 5% về mặt giá trị thực.

Thành ngữ

for real
(North American English)what somebody claims it is or serious
  • This is not a fire drill—it's for real.
  • He managed to convince voters that he was for real.
  • I don’t think her tears were for real.
  • get real!
    (informal)used to tell somebody that they are behaving in a stupid or unreasonable way
    keep it real
    (informal)to act in an honest and natural way
    the (real) power behind the throne
    the person who really controls an organization, a country, etc. in contrast to the person who is legally in charge
  • His assistant was thought to be the real power behind the throne.
  • the real McCoy
    (informal)something that is what somebody claims it is and that has value, not a copy
  • It's an American flying jacket, the real McCoy.
  • the real thing
    (informal)actually what somebody claims that something is
  • Are you sure it's the real thing (= love), not just infatuation?