Định nghĩa của từ unpretentious

unpretentiousadjective

không lành mạnh

/ˌʌnprɪˈtenʃəs//ˌʌnprɪˈtenʃəs/

"Unpretentious" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "pretentious". "Pretentious" bắt nguồn từ tiếng Latin "praetendere", có nghĩa là "giơ ra, đưa ra", phát triển thành tiếng Pháp "prétentieux", có nghĩa là "giả vờ, cho là, kiêu ngạo". Do đó, "unpretentious" theo nghĩa đen là "không giả vờ" hoặc "không cho là". Nó mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó chân thành, thẳng thắn và không có bất kỳ nỗ lực nào để tỏ ra quan trọng hoặc ấn tượng hơn thực tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn

namespace
Ví dụ:
  • The small, cozy restaurant had an unpretentious atmosphere with simple decor, making it a charming and welcoming place for locals and tourists alike.

    Nhà hàng nhỏ, ấm cúng này có bầu không khí giản dị với cách trang trí đơn giản, khiến nơi đây trở thành nơi quyến rũ và chào đón cả người dân địa phương và khách du lịch.

  • The cafe served unpretentious, homemade food that was popular with locals who appreciated its no-frills, authentic charm.

    Quán cà phê phục vụ các món ăn giản dị, tự làm, được người dân địa phương ưa chuộng vì nét quyến rũ chân thực, giản dị của quán.

  • The author's writing style is unpretentious and easy to understand, making it accessible to a wide audience.

    Phong cách viết của tác giả rất giản dị và dễ hiểu, giúp nhiều độc giả có thể tiếp cận được.

  • The clothing store sold unpretentious, functional clothes for people who prioritize comfort over fashion trends.

    Cửa hàng quần áo này bán những bộ quần áo giản dị, tiện dụng cho những người coi trọng sự thoải mái hơn xu hướng thời trang.

  • The teachers at the school encouraged their students to be unpretentious and genuine, instead of striving for perfection or trying to impress others.

    Các giáo viên trong trường khuyến khích học sinh sống giản dị và chân thành, thay vì phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo hoặc cố gắng gây ấn tượng với người khác.

  • The musician's music was unpretentious and refreshing, with a focus on quality songwriting and an honest connection with the audience.

    Âm nhạc của nhạc sĩ này giản dị và tươi mới, tập trung vào chất lượng sáng tác và sự kết nối chân thành với khán giả.

  • The interior designer created unpretentious but sophisticated interiors that balanced functionality with aesthetics.

    Nhà thiết kế nội thất đã tạo ra nội thất giản dị nhưng tinh tế, cân bằng giữa chức năng và tính thẩm mỹ.

  • The book's themes were unpretentious and relatable, exploring everyday experiences and emotions in a way that resonated with readers.

    Chủ đề của cuốn sách rất giản dị và dễ hiểu, khám phá những trải nghiệm và cảm xúc thường ngày theo cách gây được tiếng vang với độc giả.

  • The artist's paintings were unpretentious and timeless, with a focus on capturing the essence of the subject rather than making a statement.

    Những bức tranh của nghệ sĩ rất giản dị và vượt thời gian, tập trung vào việc nắm bắt bản chất của chủ đề hơn là đưa ra tuyên bố.

  • The chef's cooking style was unpretentious and subtle, allowing the natural flavors of the ingredients to shine through.

    Phong cách nấu ăn của đầu bếp rất giản dị và tinh tế, làm nổi bật hương vị tự nhiên của nguyên liệu.