Định nghĩa của từ brutal

brutaladjective

tàn bạo

/ˈbruːtl//ˈbruːtl/

Từ "brutal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "brutus" có nghĩa là "savage" hoặc "chưa văn minh". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bher-", có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "chảy". Gốc này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "bruma", có nghĩa là "frost" hoặc "winter". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "brutus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "brutal", có nghĩa là "hung dữ một cách man rợ" hoặc "cruel". Theo thời gian, ý nghĩa của "brutal" đã mở rộng để bao gồm bạo lực thể xác, sự tàn bạo và thiếu sự tinh tế hoặc văn hóa. Ngày nay, "brutal" thường được dùng để mô tả điều gì đó khắc nghiệt, bạo lực hoặc khó chịu, cũng như để mô tả hành vi hoặc hành động của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy thú tính; cục súc

meaninghung ác, tàn bạo

namespace

violent and cruel

bạo lực và tàn nhẫn

Ví dụ:
  • a brutal attack/murder/rape/killing

    một cuộc tấn công/giết người/hiếp dâm/giết người tàn bạo

  • a brutal and repressive regime

    một chế độ tàn bạo và đàn áp

  • The regime's brutal crackdown on protests left dozens dead in the streets.

    Cuộc đàn áp tàn bạo của chế độ đối với các cuộc biểu tình đã khiến hàng chục người chết trên đường phố.

  • The natural disaster was brutal in its destruction, leaving homes and businesses in ruins.

    Thảm họa thiên nhiên này có sức tàn phá khủng khiếp, khiến nhà cửa và doanh nghiệp bị phá hủy.

  • The brutal fighter in the ring displayed his power and strength as he knocked out his opponent in the first round.

    Võ sĩ tàn bạo trên võ đài đã thể hiện sức mạnh của mình khi hạ gục đối thủ ngay trong hiệp đầu tiên.

direct and clear about something unpleasant; not thinking of people’s feelings

trực tiếp và rõ ràng về điều gì đó khó chịu; không nghĩ đến cảm xúc của mọi người

Ví dụ:
  • With brutal honesty she told him she did not love him.

    Với sự thành thật tàn nhẫn, cô nói với anh rằng cô không yêu anh.