tính từ
sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
an acute sense of smell: mũi rất thính
a man with an acute mind: người có đầu óc sắc sảo
buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc
an acute pain: đau buốt
(y học) cấp
an acute disease: bệnh cấp
Default
nhọn