Định nghĩa của từ acute

acuteadjective

nhọn

/əˈkjuːt//əˈkjuːt/

Từ "acute" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "acutus", có nghĩa là "sharp" hoặc "có cạnh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "acuere", có nghĩa là "mài" hoặc "làm sắc". Trong tiếng Anh, từ "acute" ban đầu ám chỉ độ sắc nét hoặc nhọn về mặt vật lý, chẳng hạn như độ sắc bén của dao hoặc độ sắc nét của âm thanh. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả một loạt các khái niệm, bao gồm: * Độ sắc nét hoặc nhọn về mặt y khoa, như trong góc nhọn hoặc chấn thương cấp tính * Độ sắc nét hoặc nhạy bén về mặt tinh thần, như trong nhận thức cấp tính hoặc sự sáng suốt cấp tính * Bình luận phê bình sâu sắc hoặc sắc bén, chẳng hạn như quan sát cấp tính Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "acute" vẫn duy trì hàm ý cốt lõi của nó là độ sắc nét, chính xác và tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính

examplean acute sense of smell: mũi rất thính

examplea man with an acute mind: người có đầu óc sắc sảo

meaningbuốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc

examplean acute pain: đau buốt

meaning(y học) cấp

examplean acute disease: bệnh cấp

typeDefault

meaningnhọn

namespace

very serious or severe

rất nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • There is an acute shortage of water.

    Đang có tình trạng thiếu nước trầm trọng.

  • acute pain

    nỗi đau sâu sắc

  • the world’s acute environmental problems

    các vấn đề môi trường cấp bách của thế giới

  • Competition for jobs is acute.

    Cạnh tranh việc làm rất gay gắt.

  • The scandal was an acute embarrassment for the President.

    Vụ bê bối là một sự bối rối sâu sắc đối với Tổng thống.

  • He was suffering from acute chest pains.

    Anh ấy bị đau ngực cấp tính.

an acute illness is one that has quickly become severe and dangerous

bệnh cấp tính là bệnh nhanh chóng trở nên trầm trọng và nguy hiểm

Ví dụ:
  • acute appendicitis

    viêm ruột thừa cấp

Từ, cụm từ liên quan

describing or designed for patients suffering from an acute illness

mô tả hoặc thiết kế cho bệnh nhân mắc bệnh cấp tính

Ví dụ:
  • acute patients

    bệnh nhân cấp tính

  • an acute ward

    một khu cấp tính

very sensitive and well developed

rất nhạy cảm và phát triển tốt

Ví dụ:
  • Dogs have an acute sense of smell.

    Chó có khứu giác nhạy bén.

Từ, cụm từ liên quan

intelligent and quick to notice and understand things

thông minh và nhanh chóng để ý và hiểu mọi thứ

Ví dụ:
  • He is an acute observer of the social scene.

    Ông là một người quan sát nhạy bén về bối cảnh xã hội.

  • Her judgement is acute.

    Sự phán xét của cô ấy rất sắc bén.

less than 90°

dưới 90°

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan