tính từ
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
Default
có sức, có lực mạnh
hùng mạnh, hùng cường
/ˈpaʊəf(ʊ)l/Từ "powerful" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poer", có nghĩa là "quyền lực", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "potere", cũng có nghĩa là "power" hoặc "có thể". Hậu tố "ful", có nghĩa là "đầy đủ", được thêm vào "poer" trong tiếng Anh trung đại để tạo ra "powerful," biểu thị một thứ gì đó tràn đầy sức mạnh hoặc có khả năng gây ảnh hưởng lớn. Vì vậy, "powerful" về cơ bản là sự kết hợp của "power" và "full", biểu thị một thứ gì đó tràn đầy sức mạnh, thẩm quyền hoặc khả năng.
tính từ
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
Default
có sức, có lực mạnh
being able to control and influence people and events
có khả năng kiểm soát và ảnh hưởng đến mọi người và các sự kiện
một tổ chức cực kỳ mạnh mẽ
cực kỳ/vô cùng/cực kỳ mạnh mẽ
Mỹ vẫn là quốc gia hùng mạnh nhất thế giới.
Cô ấy vẫn là một nhân vật quyền lực trong đảng.
một người đàn ông giàu có và quyền lực
May mắn thay chúng ta có một số đồng minh mạnh mẽ.
Theo thời gian, các nhóm này đã phát triển mạnh mẽ hơn.
Châu Âu ngày càng trở nên hùng mạnh trên trường thế giới.
địa chủ có quyền lực ở địa phương
Ông là người có quyền lực nhất đất nước sau nhà vua.
Đó là một đất nước mà các nhà lãnh đạo tôn giáo thường có quyền lực hơn các chính trị gia.
Phong trào cực đoan này ngày càng trở nên mạnh mẽ trong những năm gần đây.
Tại sao vẫn còn rất ít phụ nữ nắm giữ các vị trí quyền lực chính trị?
Từ, cụm từ liên quan
having great power or force; very effective
có sức mạnh hoặc lực lượng lớn; rất hiệu quả
một động cơ mạnh mẽ
một giọng nói mạnh mẽ
một kính thiên văn mạnh mẽ
Một cơn bão lớn và mạnh đang chuẩn bị tấn công Florida.
Tôi đã đổi máy tính của mình lấy một mẫu máy mạnh hơn.
Chủ nghĩa tư bản là một thế lực vô cùng mạnh mẽ trong xã hội hiện đại.
Công nghệ gen là một công cụ rất mạnh mẽ.
Sự hài hước có thể là một vũ khí mạnh mẽ.
having a strong effect on your thoughts, feelings or body
có tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc cơ thể của bạn
một hình ảnh/biểu tượng/lời nói mạnh mẽ
Nicotine là một loại thuốc mạnh.
Sợ hãi là một cảm xúc mạnh mẽ.
Xuất thân của cô đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc làm phim của cô.
Một cuộc truy tố thành công sẽ gửi đi một thông điệp mạnh mẽ.
Đây là một ý tưởng vô cùng mạnh mẽ.
Điều gì làm cho những câu chuyện này trở nên mạnh mẽ đến vậy?
Có một lý lẽ mạnh mẽ để thay đổi luật.
physically strong
thể chất mạnh mẽ
một cơ thể mạnh mẽ
một vận động viên mạnh mẽ
Khi chạy nước kiệu, cô ấy di chuyển trên mặt đất như một con ngựa mạnh mẽ hơn là một chú ngựa con.
Từ, cụm từ liên quan