tính từ
không khoan dung; hay hiềm thù
không tha thứ
/ˌʌnfəˈɡɪvɪŋ//ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/Từ "unforgiving" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "unforg" được dùng để chỉ "forgotten" hoặc "bị bỏ qua", trong khi từ "gief" có nghĩa là "give" hoặc "forgive". Khi kết hợp, "unforg" theo nghĩa đen sẽ có nghĩa là "không tha thứ". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "unforgiving" xuất hiện, có nghĩa là "không tha thứ" hoặc "implacable". Từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ từ nguyên với "forgive", nhấn mạnh ý tưởng không tha thứ hoặc thương xót. Ngày nay, "unforgiving" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó khắc nghiệt, nghiêm khắc hoặc tàn nhẫn, thường liên quan đến hình phạt hoặc sự sửa chữa. Ví dụ, một môi trường không khoan nhượng có thể ám chỉ đến những điều kiện khắc nghiệt khó có thể chịu đựng hoặc tồn tại.
tính từ
không khoan dung; hay hiềm thù
unwilling to forgive other people when they have done something wrong
không muốn tha thứ cho người khác khi họ làm điều gì sai trái
một người đàn ông kiêu hãnh và không biết tha thứ
Tôi tự hỏi điều gì khiến một người đàn ông trở nên không biết tha thứ và cứng rắn đến vậy?
Cô ấy thể hiện một khuôn mặt lạnh lùng và không biết tha thứ với thế giới.
Sa mạc thật khắc nghiệt khi ánh nắng mặt trời thiêu đốt không ngừng, không để lại chút nắng nóng nào.
Những đêm mùa đông lạnh giá, buộc những người vô gia cư phải tìm nơi trú ẩn trong các trại tạm bợ chỉ để sống sót.
Từ, cụm từ liên quan
unpleasant and causing difficulties for people
khó chịu và gây khó khăn cho mọi người
Hòn đảo này là nơi rất khắc nghiệt vào mùa đông.