Định nghĩa của từ formidable

formidableadjective

ghê gớm

/fəˈmɪdəbl//ˈfɔːrmɪdəbl/

Từ "formidable" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "formidable," có nguồn gốc từ tiếng Latin "formidabilis". Thuật ngữ tiếng Latin này kết hợp "formidari", có nghĩa là "đáng sợ" hoặc "đáng sợ", với hậu tố "-bilis", có nghĩa là "able" hoặc "có khả năng". Về bản chất, "formidable" ban đầu có nghĩa là "fearful" hoặc "gây ấn tượng mạnh". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó gây ra sự sợ hãi hoặc tôn kính. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó gây ấn tượng, đe dọa hoặc vô cùng nản lòng. Ngày nay, "formidable" thường được sử dụng để mô tả một đối thủ đáng gờm, một thử thách đáng gờm hoặc thậm chí là một nhiệm vụ đáng gờm!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdữ dội, ghê gớm, kinh khủng

examplea formidable appearance: diện mạo ghê gớm

namespace
Ví dụ:
  • The Olympic weightlifter's formidable strength left the audience in awe.

    Sức mạnh đáng gờm của vận động viên cử tạ Olympic khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The successful businesswoman's formidable leadership skills enabled her to lead her team to victory.

    Kỹ năng lãnh đạo đáng gờm của nữ doanh nhân thành đạt đã giúp bà dẫn dắt nhóm của mình đi đến chiến thắng.

  • The detective's formidable intellect and logical reasoning helped him solve the complex case.

    Trí tuệ đáng gờm và khả năng lý luận logic của thám tử đã giúp anh giải quyết vụ án phức tạp này.

  • The actor's formidable acting talent commanded the audience's attention throughout the entire performance.

    Tài năng diễn xuất đáng nể của nam diễn viên đã thu hút sự chú ý của khán giả trong suốt buổi biểu diễn.

  • The athlete's formidable stamina allowed her to compete at an elite level for years.

    Sức bền đáng nể của vận động viên này đã giúp cô có thể thi đấu ở cấp độ ưu tú trong nhiều năm.

  • The singer's formidable stage presence left the audience spellbound.

    Sự hiện diện đáng kinh ngạc của ca sĩ trên sân khấu đã khiến khán giả mê mẩn.

  • The musician's formidable musical ability allowed him to master countless instruments.

    Khả năng âm nhạc đáng gờm của nhạc sĩ này cho phép ông thành thạo vô số nhạc cụ.

  • The scientist's formidable research skills led to major breakthroughs in his field.

    Kỹ năng nghiên cứu đáng gờm của nhà khoa học này đã dẫn đến những đột phá lớn trong lĩnh vực của ông.

  • The lawyer's formidable argument skills convinced the jury that his client was innocent.

    Kỹ năng lập luận đáng gờm của luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng thân chủ của ông vô tội.

  • The humanitarian's formidable compassion and dedication inspired countless others to make a difference in the world.

    Lòng trắc ẩn và sự tận tụy đáng kinh ngạc của nhà nhân đạo này đã truyền cảm hứng cho vô số người khác tạo nên sự khác biệt trên thế giới.