Định nghĩa của từ stringent

stringentadjective

nghiêm khắc

/ˈstrɪndʒənt//ˈstrɪndʒənt/

Từ "stringent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "trói buộc". Từ gốc này có thể bắt nguồn từ "treyg" của tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có cùng nghĩa. Vào thế kỷ 16, "stringent" được dùng để mô tả một loại thuốc khiến cơ bắp bị thắt chặt hoặc mạch máu bị co lại. Nghĩa này bắt nguồn từ thực tế là nhiều loại thuốc này được làm từ chiết xuất thực vật khiến cơ bắp co lại, tương tự như cách kéo căng một sợi dây. Ngoài y học, "stringent" cũng được dùng để chỉ các tình trạng bệnh lý đòi hỏi phải tuân thủ hoặc thực hiện nghiêm ngặt. Cách sử dụng này có thể là do sự tương đồng giữa tác dụng thắt chặt hoặc ràng buộc của thuốc và tính nghiêm ngặt liên quan đến việc tuân thủ một tập hợp các quy tắc hoặc tình trạng bệnh lý. Nhìn chung, nguồn gốc của "stringent" bắt nguồn từ nghĩa ban đầu của nó là thắt chặt hoặc ràng buộc, và đã phát triển theo thời gian để bao gồm cả mục đích y tế và phi y tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)

meaning(tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn

typeDefault

meaningngặt; chính xác

namespace

very strict and that must be obeyed

rất nghiêm ngặt và phải tuân theo

Ví dụ:
  • stringent air quality regulations

    quy định nghiêm ngặt về chất lượng không khí

  • Licences are only granted under the most stringent conditions.

    Giấy phép chỉ được cấp trong những điều kiện nghiêm ngặt nhất.

  • The company has implemented stringent security protocols to protect its sensitive data.

    Công ty đã triển khai các giao thức bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình.

  • The academic program has stringent admission requirements, making it challenging to get accepted.

    Chương trình học thuật có yêu cầu tuyển sinh nghiêm ngặt, khiến việc được chấp nhận trở nên khó khăn.

  • The management team enforced stringent budget cuts to reduce expenses and increase profitability.

    Đội ngũ quản lý đã thực hiện cắt giảm ngân sách nghiêm ngặt để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

Ví dụ bổ sung:
  • Safety standards were less stringent in those days.

    Vào thời đó, các tiêu chuẩn an toàn ít nghiêm ngặt hơn.

  • The board applies only the most stringent criteria for its decisions.

    Hội đồng quản trị chỉ áp dụng các tiêu chí nghiêm ngặt nhất cho các quyết định của mình.

difficult and with very strict controls because there is not much money

khó khăn và bị kiểm soát rất chặt chẽ vì không có nhiều tiền

Ví dụ:
  • the government’s stringent economic policies

    chính sách kinh tế nghiêm ngặt của chính phủ