Định nghĩa của từ dire

direadjective

tàn khốc

/ˈdaɪə(r)//ˈdaɪər/

Từ "dire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ "ðir" hoặc "der", có nghĩa là "mighty" hoặc "quyền năng". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các vị thần, hiện tượng tự nhiên hoặc các sinh vật siêu nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của "dire" đã chuyển sang truyền tải cảm giác nghiêm trọng, cấp bách hoặc dữ dội, thường được dùng để mô tả một tình huống nghiêm trọng, đáng ngại hoặc đe dọa. Vào thế kỷ 14, từ "dire" bắt đầu mang một âm điệu đáng ngại hơn, biểu thị mối nguy hiểm, thảm họa hoặc diệt vong. Sự ức chế từ 'sieval từ powerful, mighty hoặc strong đã ảnh hưởng đến sự phát triển của nó thành một thuật ngữ được dùng để mô tả một cái gì đó dữ dội, nghiêm trọng hoặc tai họa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng

examplewith dire crueltry: với sự tàn bạo kinh khủng

namespace

very serious

rất nghiêm trọng

Ví dụ:
  • They were living in dire poverty.

    Họ đang sống trong cảnh nghèo đói tột cùng.

  • dire warnings/threats

    cảnh báo/đe dọa nghiêm trọng

  • Such action may have dire consequences.

    Hành động như vậy có thể gây ra hậu quả thảm khốc.

  • We're in dire need of your help.

    Chúng tôi đang rất cần sự giúp đỡ của bạn.

  • The firm is in dire straits (= in a very difficult situation) and may go bankrupt.

    Công ty đang gặp khó khăn (= trong tình trạng rất khó khăn) và có thể phá sản.

very bad

rất tệ

Ví dụ:
  • The acting was dire.

    Diễn xuất thật tệ.

  • The weather was absolutely dire.

    Thời tiết thực sự rất khắc nghiệt.

  • As the storm approached, the weather report warned that conditions would become increasingly dire.

    Khi cơn bão đến gần, bản tin thời tiết cảnh báo rằng tình hình sẽ ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

  • The doctor gave the patient a dire diagnosis, which left their family reeling with uncertainty and worry.

    Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán đáng sợ cho bệnh nhân, khiến gia đình họ vô cùng lo lắng và bất an.

  • The organization's financial situation became more dire by the day, as expenses continued to outstrip revenue.

    Tình hình tài chính của tổ chức ngày càng trở nên tồi tệ hơn khi chi phí tiếp tục vượt quá doanh thu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches