Định nghĩa của từ mighty

mightyadjective

hùng mạnh

/ˈmaɪti//ˈmaɪti/

Từ "mighty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ gốc là "meotod", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*maþiz", có nghĩa là "power" hoặc "strength". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "may" và từ tiếng Gothic "maþiza", có nghĩa là "powerful". Trong tiếng Anh cổ, "meotod" được dùng như một tính từ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó mạnh mẽ, mạnh mẽ hoặc hùng mạnh. Ví dụ, cụm từ "meotod cyning" có nghĩa là "mighty king". Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung cổ là "mety", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "mighty". Ngày nay, từ "mighty" thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó ấn tượng, mạnh mẽ hoặc gây kinh ngạc. Ví dụ, "The mighty lion roared through the jungle" hoặc "The mighty river flowed effortlessly through the valley".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmạnh, hùng cường, hùng mạnh

exampleto think oneself mighty wise: tự cho mình là khôn ngoan lắm

exampleit is mighty easy: cái đó dễ lắm

meaningto lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ

examplethe mighty ocean: đại dương hùng vĩ

meaning(thông tục) to lớn; phi thường

type phó từ

meaning(thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm

exampleto think oneself mighty wise: tự cho mình là khôn ngoan lắm

exampleit is mighty easy: cái đó dễ lắm

namespace

very strong and powerful

rất mạnh mẽ và mạnh mẽ

Ví dụ:
  • a mighty warrior

    một chiến binh dũng mãnh

  • He struck him with a mighty blow across his shoulder.

    Anh ta giáng một đòn mạnh vào vai anh ta.

  • The mighty eagle soars through the sky with effortless grace.

    Con đại bàng hùng mạnh bay vút lên bầu trời một cách nhẹ nhàng và uyển chuyển.

  • The mighty river flows relentlessly with unstoppable force.

    Dòng sông hùng vĩ chảy không ngừng với sức mạnh không thể ngăn cản.

  • The mighty lion, king of the jungle, rules with a fierce and steady roar.

    Sư tử hùng mạnh, chúa tể của rừng xanh, cai trị bằng tiếng gầm dữ dội và đều đặn.

large and impressive

lớn và ấn tượng

Ví dụ:
  • the mighty Mississippi River

    dòng sông Mississippi hùng vĩ

  • mighty mountain peaks

    đỉnh núi hùng vĩ

  • mighty oak trees

    những cây sồi hùng vĩ

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be (a) one for (doing) something
to be a person who enjoys something, or who does something often or well
  • I've never been a great one for fish and chips.