tính từ
tác động mạnh mẽ, quyết liệt
to take drastic measures: dùng những biện pháp quyết liệt
(y học) xổ mạnh, tẩy mạnh
quyết liệt
/ˈdræstɪk//ˈdræstɪk/Từ "drastic" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Hy Lạp "drastikos", có nghĩa là "doing" hoặc "có hiệu lực". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ "drasis" hoặc "làm" và hậu tố "-tikos", tạo thành danh từ tác nhân. Từ "drastic" ban đầu có nghĩa là "có khả năng làm hoặc có hiệu lực đối với một điều gì đó" và được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các phương pháp điều trị hoặc biện pháp có tác động sâu sắc đến tình trạng của bệnh nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các hành động hoặc biện pháp "sắc nét, đột ngột và nghiêm trọng", chẳng hạn như "drastic changes" hoặc "drastic effects." Ngày nay, "drastic" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc biện pháp cực đoan, đột ngột và có tác động mạnh. Bất chấp sự phát triển của nó, nguồn gốc của từ này trong tiếng Hy Lạp cổ đại vẫn nhấn mạnh vào các khái niệm về tác nhân, hành động và hiệu quả.
tính từ
tác động mạnh mẽ, quyết liệt
to take drastic measures: dùng những biện pháp quyết liệt
(y học) xổ mạnh, tẩy mạnh
Sau khi mất việc và nợ nần chồng chất, tình hình tài chính của John trở nên tồi tệ đến mức anh buộc phải tuyên bố phá sản.
Thời tiết trở nên xấu đi rất nhiều, mưa như trút nước và gió giật gây ra tình trạng mất điện và lũ lụt trên diện rộng.
Khi thấy rõ rằng máy tính bảng không đạt hiệu quả trên thị trường, công ty đã thực hiện các biện pháp quyết liệt bằng cách giảm giá và đầu tư nhiều hơn vào các chiến dịch tiếp thị.
Để ứng phó với tình trạng tội phạm gia tăng mạnh mẽ, sở cảnh sát đã triển khai lịch trình tuần tra chặt chẽ hơn và áp dụng lệnh giới nghiêm đối với trẻ vị thành niên ở những khu vực có nguy cơ cao.
Sức khỏe của bệnh nhân đột nhiên chuyển biến xấu đi đáng kể, với những biến chứng nghiêm trọng từ một tình trạng bệnh lý trước đó không được phát hiện.
Quyết định thực hiện cải cách nhập cư mạnh mẽ của tổng thống đã vấp phải sự phản đối dữ dội từ cả những người đối lập chính trị và những công dân quan tâm.
Trong một động thái mạnh mẽ nhằm cắt giảm chi phí, công ty đã công bố kế hoạch thuê ngoài nhiều hoạt động của mình cho một thị trường lao động có chi phí thấp hơn.
Thảm họa thiên nhiên đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng của thành phố đến mức phải mất nhiều năm để xây dựng lại và phục hồi hoàn toàn.
Sau khi chia sẻ những bí mật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, điệp viên biết rằng anh ta phải thực hiện những biện pháp quyết liệt để đảm bảo an toàn cho bản thân và che giấu dấu vết.
Sự ra đi đột ngột của CEO công ty là một động thái mạnh mẽ gây chấn động toàn bộ tổ chức và khiến nhiều người tự hỏi về tương lai của công ty.