danh từ
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service
sự phục vụ, sự hầu hạ
to be in service: đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service: đi ở cho ai
to take into one's service: thuê, mướn
ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
postal service: sở bưu điện
the foreign service of an office: ban đối ngoại của một cơ quan
the public services: công vụ
ngoại động từ
bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
to be in service: đang đi ở (cho ai)
to take service with someone; to enter someone's service: đi ở cho ai
to take into one's service: thuê, mướn