Định nghĩa của từ lip service

lip servicenoun

lời nói suông

/ˈlɪp sɜːvɪs//ˈlɪp sɜːrvɪs/

Cụm từ "lip service" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các nghi lễ hoặc sự thể hiện sự ủng hộ mang tính hùng biện nhưng thiếu cam kết hoặc hành động thực sự. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến tập tục truyền thống là cúi đầu và hôn môi như một dấu hiệu của sự tôn kính và tôn trọng đối với các nhân vật tôn giáo hoặc thánh tích. Tuy nhiên, nó nhanh chóng được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ cử chỉ hời hợt hoặc nỗ lực tượng trưng nào không phản ánh sự cam kết thực sự. Việc sử dụng "lip service" như một cụm từ mang tính miệt thị kể từ đó đã lan rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo và hiện thường được sử dụng để mô tả những lời hứa hoặc biểu hiện sự ủng hộ được đưa ra vì mục đích hình thức, thay vì được hỗ trợ bởi hành động có ý nghĩa. Do đó, "lip service" đã trở thành một thành ngữ được công nhận rộng rãi, được sử dụng để mô tả các màn thể hiện lòng trung thành, cam kết hoặc lòng tận tụy không chân thành hoặc không có thực chất trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị và kinh doanh đến các mối quan hệ cá nhân và hoạt động văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The company claims to prioritize customer satisfaction, but their actions suggest they are giving nothing more than lip service to this idea.

    Công ty tuyên bố ưu tiên sự hài lòng của khách hàng, nhưng hành động của họ cho thấy họ chỉ nói suông về ý tưởng này.

  • The politician's promises to address social issues are nothing more than lip service to appease his constituents.

    Những lời hứa giải quyết các vấn đề xã hội của các chính trị gia chỉ là lời nói suông để xoa dịu cử tri.

  • The board of directors pays lip service to the importance of workplace safety, but fails to implement adequate policies and procedures.

    Hội đồng quản trị chỉ nói suông về tầm quan trọng của an toàn nơi làm việc nhưng lại không thực hiện các chính sách và quy trình đầy đủ.

  • The CEO occasionally attends community events, but these public appearances are nothing more than lip service to his image as a socially responsible leader.

    Thỉnh thoảng, CEO cũng tham dự các sự kiện cộng đồng, nhưng những lần xuất hiện trước công chúng này chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh của ông như một nhà lãnh đạo có trách nhiệm xã hội.

  • The team leader's intention to improve communication between team members is nothing more than lip service, as she continues to interrupt and talk over her colleagues.

    Ý định cải thiện giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm của người trưởng nhóm chỉ là lời nói suông, vì cô ấy vẫn tiếp tục ngắt lời và nói át tiếng của các đồng nghiệp.

  • The manager makes a show of listening to employee concerns, but his only response is to offer generic solutions and take no action.

    Người quản lý tỏ ra lắng nghe mối quan tâm của nhân viên, nhưng phản ứng duy nhất của anh ta là đưa ra các giải pháp chung chung và không thực hiện hành động nào.

  • The organizers of the conference included a panel on sustainability, but their lip service to the topic was exposed by the lack of meaningful discussions and concrete plans of action.

    Những người tổ chức hội nghị đã đưa ra một hội thảo về tính bền vững, nhưng chủ đề này chỉ được đề cập suông vì thiếu các cuộc thảo luận có ý nghĩa và kế hoạch hành động cụ thể.

  • The organization's penchant for glossy public relations events hides the reality that they are giving nothing more than lip service to the needs of their customers.

    Xu hướng tổ chức các sự kiện quan hệ công chúng hào nhoáng của tổ chức này che giấu đi thực tế là họ chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hời hợt.

  • The country's leader paid lip service to peace talks, but his actions on the ground demonstrated his commitment to violence and militarism.

    Lãnh đạo đất nước này chỉ nói suông về các cuộc đàm phán hòa bình, nhưng hành động của ông trên thực tế lại cho thấy ông ủng hộ bạo lực và chủ nghĩa quân phiệt.

  • The CEO's statement about workplace equality was nothing more than lip service, as his company continues to promote and reward employees based solely on their gender.

    Tuyên bố của CEO về bình đẳng nơi làm việc chỉ là lời nói suông, vì công ty của ông vẫn tiếp tục thăng chức và khen thưởng nhân viên chỉ dựa trên giới tính của họ.