Định nghĩa của từ community service

community servicenoun

dịch vụ cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs//kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "community service" có nguồn gốc từ giữa những năm 1960 tại Hoa Kỳ như một thuật ngữ để mô tả các hình thức công việc tình nguyện khác nhau do các cá nhân thực hiện để cải thiện cộng đồng địa phương của họ. Sự chuyển dịch sang dịch vụ hướng đến cộng đồng này là phản ứng trước sự biến động xã hội và chính trị của thời điểm đó, được đánh dấu bằng sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào trách nhiệm công dân, công lý xã hội và nhu cầu cá nhân đóng góp cho xã hội vượt ra ngoài lợi ích cá nhân của họ. Dịch vụ cộng đồng cũng trở thành một cách để những người trẻ tuổi hoàn thành các nhiệm vụ của tòa án hoặc kiếm được tín chỉ cho bằng tốt nghiệp trung học của họ, vì nó được công nhận là một cơ hội có giá trị để học tập và phát triển bản thân. Ngày nay, dịch vụ cộng đồng vẫn là một phần thiết yếu của nhiều xã hội, thúc đẩy sự gắn kết xã hội, xây dựng các đức tính công dân và nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và sự đồng cảm giữa các cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Emily completed her mandatory community service hours by volunteering at the local animal shelter every weekend.

    Emily đã hoàn thành giờ phục vụ cộng đồng bắt buộc của mình bằng cách làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương vào mỗi cuối tuần.

  • The high school students organized a community cleanup event on Saturdays to beautify the neighborhood and promote a sense of community service.

    Học sinh trung học đã tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy để làm đẹp khu phố và thúc đẩy tinh thần phục vụ cộng đồng.

  • After being convicted of a minor offense, Sarah was required to perform community service at the food bank to make amends and give back to society.

    Sau khi bị kết tội vì một tội nhẹ, Sarah được yêu cầu tham gia lao động công ích tại ngân hàng thực phẩm để chuộc lỗi và đền đáp cho xã hội.

  • The non-profit organization provides community service opportunities for college students to help them gain valuable experiences while making a positive impact on their community.

    Tổ chức phi lợi nhuận này cung cấp các cơ hội phục vụ cộng đồng cho sinh viên đại học để giúp họ có được những trải nghiệm quý giá đồng thời tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng.

  • The retiree spends his free time performing community service by tutoring underprivileged children at the local library.

    Người về hưu này dành thời gian rảnh rỗi để thực hiện hoạt động phục vụ cộng đồng bằng cách dạy kèm cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tại thư viện địa phương.

  • As a member of the Rotary Club, John routinely participates in community service initiatives to help those in need and strengthen the fabric of society.

    Là thành viên của Câu lạc bộ Rotary, John thường xuyên tham gia các sáng kiến ​​phục vụ cộng đồng để giúp đỡ những người có nhu cầu và củng cố nền tảng xã hội.

  • The volunteer firefighters bravely serve their community by responding to emergencies and providing critical services to preserve the safety and security of their neighborhood.

    Đội lính cứu hỏa tình nguyện dũng cảm phục vụ cộng đồng bằng cách ứng phó với các trường hợp khẩn cấp và cung cấp các dịch vụ quan trọng để bảo vệ sự an toàn và an ninh cho khu phố của họ.

  • During her summer vacations, Maria devoted her time to community service initiatives like feeding the homeless at the local shelter.

    Trong kỳ nghỉ hè, Maria dành thời gian cho các sáng kiến ​​phục vụ cộng đồng như cung cấp thức ăn cho người vô gia cư tại nơi trú ẩn địa phương.

  • The elderly group regularly performs community service by visiting the sick and the elderly who are unable to leave their homes.

    Nhóm người cao tuổi thường xuyên thực hiện hoạt động phục vụ cộng đồng bằng cách thăm hỏi người bệnh và người già không thể ra khỏi nhà.

  • By performing community service, we not only help the people and the community in need but also learn invaluable life skills and appreciate the goodness of society.

    Bằng cách thực hiện dịch vụ cộng đồng, chúng ta không chỉ giúp đỡ những người và cộng đồng đang gặp khó khăn mà còn học được những kỹ năng sống vô giá và trân trọng những điều tốt đẹp của xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches