Định nghĩa của từ secret service

secret servicenoun

dịch vụ bí mật

/ˌsiːkrət ˈsɜːvɪs//ˌsiːkrət ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "Secret Service" ban đầu ám chỉ những nỗ lực của Bộ Tài chính Hoa Kỳ nhằm chống lại nạn làm tiền giả và tội phạm tài chính vào cuối thế kỷ 19. Năm 1865, Bộ Tài chính thành lập Sở Mật vụ, chịu trách nhiệm phát hiện và ngăn chặn việc sản xuất và phân phối tiền giả. Sở này đã mở rộng phạm vi hoạt động qua nhiều năm để bao gồm các cuộc điều tra liên quan đến trốn thuế, tham ô và các tội phạm tài chính khác. Sau vụ ám sát Tổng thống Abraham Lincoln năm 1865, phạm vi hoạt động của sở đã được mở rộng để bao gồm cả việc bảo vệ Tổng thống và các quan chức chính phủ khác, nhằm ứng phó với những lo ngại rộng hơn về các vụ ám sát có động cơ chính trị. Sở Mật vụ trở thành Sở Mật vụ Hoa Kỳ vào năm 1901 và tiếp tục phục vụ mục đích kép này là điều tra tài chính và bảo vệ tổng thống cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The President has a team of highly trained secret service agents responsible for his safety and protection.

    Tổng thống có một đội mật vụ được đào tạo bài bản chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và bảo vệ ông.

  • The secret service is constantly monitoring potential threats to important government officials and buildings.

    Cơ quan mật vụ liên tục theo dõi các mối đe dọa tiềm ẩn đối với các tòa nhà và quan chức chính phủ quan trọng.

  • In order to maintain national security, the secret service operates in secrecy and rarely reveals their methods or sources.

    Để duy trì an ninh quốc gia, cơ quan mật vụ hoạt động bí mật và hiếm khi tiết lộ phương pháp hoặc nguồn tin của mình.

  • A notable figure received a disturbing letter, prompting the secret service to investigate and take precautionary measures.

    Một nhân vật nổi tiếng đã nhận được một lá thư đáng lo ngại, khiến cơ quan mật vụ phải điều tra và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

  • The secret service has long-standing relationships with foreign intelligence agencies, allowing them to share crucial information and resources.

    Cơ quan mật vụ có mối quan hệ lâu dài với các cơ quan tình báo nước ngoài, cho phép họ chia sẻ thông tin và nguồn lực quan trọng.

  • During a high-profile event or visit, the secret service is on full alert, ensuring the safety and comfort of the VIPs.

    Trong những sự kiện hoặc chuyến thăm quan trọng, lực lượng mật vụ luôn trong tình trạng báo động cao, đảm bảo an toàn và thoải mái cho những người quan trọng.

  • Secret service agents undergo rigorous physical and mental training, preparing them for any emergency situation.

    Các mật vụ phải trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt về thể chất và tinh thần để chuẩn bị cho mọi tình huống khẩn cấp.

  • The secret service is equipped with advanced technology such as encrypted communications, specialized vehicles, and sophisticated surveillance equipment.

    Cơ quan mật vụ được trang bị công nghệ tiên tiến như thông tin liên lạc được mã hóa, xe chuyên dụng và thiết bị giám sát tinh vi.

  • Rumors suggest that the secret service has made several high-profile arrests, but their successes are often kept confidential for national security purposes.

    Có tin đồn rằng cơ quan mật vụ đã thực hiện một số vụ bắt giữ quan trọng, nhưng thành công của họ thường được giữ bí mật vì mục đích an ninh quốc gia.

  • Should a significant security breach occur, the secret service would swiftly respond and take necessary measures to mitigate and neutralize the threat.

    Trong trường hợp xảy ra vi phạm an ninh đáng kể, cơ quan mật vụ sẽ nhanh chóng phản ứng và thực hiện các biện pháp cần thiết để giảm thiểu và vô hiệu hóa mối đe dọa.

Từ, cụm từ liên quan