Định nghĩa của từ room service

room servicenoun

dịch vụ phòng

/ˈruːm sɜːvɪs//ˈruːm sɜːrvɪs/

Thuật ngữ "room service" dùng để chỉ dịch vụ do khách sạn và các cơ sở lưu trú khác cung cấp, cho phép khách đặt đồ ăn và đồ uống để giao trực tiếp đến phòng của họ. Nguồn gốc của khái niệm này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các khách sạn bắt đầu chuyển từ phòng ăn chung sang trải nghiệm ăn uống riêng tư hơn. Năm 1893, Khách sạn Taft ở Thành phố New York trở thành khách sạn đầu tiên tại Hoa Kỳ cung cấp dịch vụ phòng như một phần tiện nghi của mình. Dịch vụ này, khi đó được gọi là "tiệc chiêu đãi thu nhỏ", dành riêng cho khách hàng giàu có của khách sạn và yêu cầu khách phải đặt hàng trước một ngày thông qua thực đơn đặc biệt. Ý tưởng về dịch vụ phòng trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930, khi các khách sạn bắt đầu thấy tiềm năng của dịch vụ này như một nguồn doanh thu và là cách để nâng cao trải nghiệm chung của khách. Các khách sạn bắt đầu đầu tư vào việc đào tạo nhân viên phục vụ và phát triển các thực đơn toàn diện đáp ứng các nhu cầu và sở thích ăn uống khác nhau. Vào giữa những năm 1960, sự ra đời của các hệ thống giao tiếp nhỏ cho phép khách hàng đặt dịch vụ phòng trực tiếp từ phòng của họ, cải thiện đáng kể sự tiện lợi và hiệu quả của dịch vụ. Ngày nay, dịch vụ phòng là một tính năng chính của hầu hết các khách sạn và chỗ nghỉ, và sự phổ biến của nó tiếp tục tăng lên khi ngày càng nhiều người ưu tiên sự thoải mái và tiện lợi trong suốt chuyến đi của họ. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "room service" có từ hơn một thế kỷ trước, khi các khách sạn bắt đầu giới thiệu nhiều trải nghiệm ăn uống riêng tư hơn cho khách hàng của mình. Với nguồn gốc từ sự độc quyền và sang trọng, dịch vụ phòng đã phát triển thành một dịch vụ được áp dụng rộng rãi nhằm mục đích cải thiện trải nghiệm của khách hàng và tạo ra doanh thu cho chỗ nghỉ.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of exploring the city, the traveler decided to order room service and enjoy a cozy night in.

    Sau một ngày dài khám phá thành phố, du khách quyết định gọi dịch vụ phòng và tận hưởng một đêm ấm cúng.

  • The luxury hotel's room service menu offered a wide variety of delicious options, from classic burgers to gourmet seafood dishes.

    Thực đơn phục vụ tại phòng của khách sạn sang trọng này cung cấp nhiều lựa chọn hấp dẫn, từ các món burger cổ điển đến các món hải sản hảo hạng.

  • The businesswoman inhaled the scent of freshly brewed coffee as she placed her order for room service and settled into her plush hotel bed.

    Nữ doanh nhân hít hà mùi cà phê mới pha khi cô gọi đồ ăn phục vụ phòng và nằm trên chiếc giường sang trọng của khách sạn.

  • The tired athlete requested room service to bring a nutritious breakfast to his room as he prepared himself for the day's sports events.

    Vận động viên mệt mỏi này đã yêu cầu dịch vụ phòng mang bữa sáng bổ dưỡng lên phòng để anh chuẩn bị cho các sự kiện thể thao trong ngày.

  • As the storm raged outside, the couple ordered room service and cuddled up under cozy blankets, enjoying the peace and quiet of the hotel.

    Khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, cặp đôi đã gọi dịch vụ phòng và cuộn mình dưới những tấm chăn ấm áp, tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của khách sạn.

  • The morning after a late night out, the party-goer ordered room service to appease his pounding headache and satisfy his cravings for greasy food.

    Sáng hôm sau, sau một đêm đi chơi khuya, người dự tiệc đã gọi dịch vụ phòng để làm dịu cơn đau đầu dữ dội và thỏa mãn cơn thèm đồ ăn nhiều dầu mỡ.

  • The honeymooners sipped Champagne and nibbled on decadent desserts as they lounged in their hotel suite, serving as the perfect end to a perfect day.

    Cặp đôi hưởng tuần trăng mật nhâm nhi rượu sâm panh và nhấm nháp những món tráng miệng xa hoa khi họ thư giãn trong phòng khách sạn, như một cái kết hoàn hảo cho một ngày hoàn hảo.

  • The exhausted family sent for room service after a long day exploring the nearby amusement park, grateful for the convenience and comfort of their hotel room.

    Gia đình mệt mỏi đã gọi dịch vụ phòng sau một ngày dài khám phá công viên giải trí gần đó, họ rất biết ơn vì sự tiện lợi và thoải mái của phòng khách sạn.

  • The avid reader requested room service to deliver a cup of hot tea and a stack of new novels to his room, where he spent hours immersed in his favorite pastime.

    Người ham đọc sách đã yêu cầu dịch vụ phòng mang một tách trà nóng và một chồng tiểu thuyết mới đến phòng của mình, nơi ông dành hàng giờ đắm chìm vào trò tiêu khiển yêu thích của mình.

  • As the night wore on, the jet-lagged traveler ordered room service for a third time, unwilling to venture out into the unfamiliar city streets.

    Khi màn đêm buông xuống, du khách bị lệch múi giờ đã gọi dịch vụ phòng lần thứ ba vì không muốn mạo hiểm bước ra những con phố xa lạ trong thành phố.

Từ, cụm từ liên quan