Định nghĩa của từ active service

active servicenoun

dịch vụ tích cực

/ˌæktɪv ˈsɜːvɪs//ˌæktɪv ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "active service" có nguồn gốc từ Chiến tranh thế giới thứ nhất để chỉ các nhiệm vụ chiến đấu tiền tuyến do những người lính tích cực tham gia bảo vệ đất nước thực hiện. Nó trái ngược với thuật ngữ "dịch vụ dự bị", dùng để chỉ những người lính hiện không tham gia nghĩa vụ quân sự nhưng có thể được triệu tập nếu cần. Từ đó, cụm từ "active service" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong lực lượng vũ trang của nhiều quốc gia, để mô tả các nhiệm vụ tác chiến liên quan đến cường độ cao và chiến đấu tích cực. Việc sử dụng cụm từ này tiếp tục phản ánh tầm quan trọng của việc công nhận và tôn trọng những người lính đã tự đặt mình vào nguy hiểm vì đất nước của họ.

namespace
Ví dụ:
  • During my time in the military, I served in active service for three years in both Afghanistan and Iraq.

    Trong thời gian phục vụ trong quân đội, tôi đã phục vụ tích cực trong ba năm ở cả Afghanistan và Iraq.

  • My grandfather was a brave soldier who served in active service during World War II.

    Ông nội tôi là một người lính dũng cảm đã phục vụ trong Thế chiến thứ II.

  • The soldier's duty in active service often involves dealing with dangerous and unpredictable situations.

    Nhiệm vụ của người lính khi đang tại ngũ thường liên quan đến việc giải quyết những tình huống nguy hiểm và khó lường.

  • Many veterans struggle with mental health issues after returning from active service due to the high-stress environment they experienced.

    Nhiều cựu chiến binh phải vật lộn với các vấn đề về sức khỏe tâm thần sau khi trở về từ nghĩa vụ quân sự do môi trường căng thẳng cao độ mà họ đã trải qua.

  • Active service personnel have access to a variety of support services to help them cope with the challenging nature of their roles.

    Quân nhân đang tại ngũ có thể tiếp cận nhiều dịch vụ hỗ trợ khác nhau để giúp họ đối phó với bản chất đầy thách thức trong vai trò của mình.

  • The government has allocated resources to improve facilities for active service personnel to help them readjust to civilian life.

    Chính phủ đã phân bổ nguồn lực để cải thiện cơ sở vật chất cho quân nhân đang tại ngũ nhằm giúp họ thích nghi lại với cuộc sống dân sự.

  • Active service requires a significant commitment of time, resources, and training to ensure that personnel are equipped to carry out their duties effectively.

    Nghĩa vụ quân sự đòi hỏi phải cam kết đáng kể về thời gian, nguồn lực và đào tạo để đảm bảo rằng nhân viên được trang bị đầy đủ để thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.

  • The risk of injury, physical and mental, is a constant presence for active service personnel.

    Nguy cơ chấn thương về thể chất và tinh thần luôn hiện hữu đối với quân nhân đang tại ngũ.

  • Active service personnel often form strong bonds with their comrades due to the shared experiences they encounter.

    Những người đang tại ngũ thường hình thành mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với đồng đội của mình nhờ những trải nghiệm chung mà họ gặp phải.

  • The bravery and selflessness required for active service is a testament to the remarkable spirit of those who serve our country.

    Lòng dũng cảm và sự vị tha cần có khi phục vụ tích cực là minh chứng cho tinh thần đáng trân trọng của những người phục vụ đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches