Định nghĩa của từ service area

service areanoun

khu vực dịch vụ

/ˈsɜːvɪs eəriə//ˈsɜːrvɪs eriə/

Thuật ngữ "service area" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của ngành bán buôn và bán lẻ vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này đề cập đến một khu vực địa lý mà một công ty có thể cung cấp sản phẩm và dịch vụ của mình trong một khung thời gian nhất định, thường là vài giờ hoặc một ngày. Khu vực này được xác định bởi các yếu tố như cơ sở hạ tầng giao thông, nhu cầu của khách hàng và sự hiện diện của đối thủ cạnh tranh. Trong bối cảnh các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ như nhà hàng, cửa hàng sửa chữa và nhà cung cấp dịch vụ di động, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khu vực mà một công ty có thể cung cấp dịch vụ của mình mà không phải chịu chi phí đi lại đáng kể hoặc thời gian chờ đợi. Ngoài ra, "service area" đã mang một ý nghĩa rộng hơn trong những năm gần đây, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang cung cấp dịch vụ trực tuyến và vận chuyển sản phẩm trên toàn quốc, chuyển trọng tâm từ các địa điểm vật lý sang các địa điểm kỹ thuật số. Nhìn chung, khái niệm về khu vực dịch vụ đã phát triển theo bản chất thay đổi của thương mại, phản ánh cách người tiêu dùng thích nhận sản phẩm và dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất có thể.

namespace
Ví dụ:
  • The pizza restaurant's service area covers the entire downtown area and a few nearby neighborhoods.

    Khu vực phục vụ của nhà hàng pizza bao gồm toàn bộ khu vực trung tâm thành phố và một số khu phố lân cận.

  • The plumbing company's service area spans from the eastern part of the city to the western suburbs.

    Khu vực dịch vụ của công ty sửa ống nước trải dài từ phía đông thành phố đến vùng ngoại ô phía tây.

  • The local auto repair shop's service area includes all residential roads in the surrounding community.

    Khu vực dịch vụ của xưởng sửa chữa ô tô địa phương bao gồm tất cả các tuyến đường dân cư trong cộng đồng xung quanh.

  • The home services provider's service area expands to include outskirts of the city limits.

    Khu vực dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ tại nhà mở rộng ra các vùng ngoại ô của thành phố.

  • The delivery service's service area extends beyond the city limits to cover the adjacent towns.

    Khu vực phục vụ của dịch vụ giao hàng mở rộng ra ngoài phạm vi thành phố và đến các thị trấn lân cận.

  • The landscaping company's service area encompasses several popular residential neighborhoods in the area.

    Khu vực dịch vụ của công ty cảnh quan bao gồm một số khu dân cư nổi tiếng trong khu vực.

  • The housekeeping service's service area includes apartments and condos in high-rise buildings within a -mile radius.

    Khu vực phục vụ của dịch vụ dọn phòng bao gồm các căn hộ và chung cư trong các tòa nhà cao tầng trong bán kính 1 dặm.

  • The furniture delivery service's service area reaches up to 50 miles beyond the city center.

    Khu vực phục vụ của dịch vụ giao đồ nội thất có thể lên tới 50 dặm tính từ trung tâm thành phố.

  • The cleaning service's service area extends to include satellite offices in neighboring towns.

    Khu vực cung cấp dịch vụ vệ sinh mở rộng đến các văn phòng vệ tinh ở các thị trấn lân cận.

  • The car wash's service area covers the major retail centers in the shopping plaza.

    Khu vực dịch vụ rửa xe bao gồm các trung tâm bán lẻ lớn trong trung tâm mua sắm.

Từ, cụm từ liên quan