Định nghĩa của từ national service

national servicenoun

dịch vụ quốc gia

/ˌnæʃnəl ˈsɜːvɪs//ˌnæʃnəl ˈsɜːrvɪs/

Khái niệm nghĩa vụ quốc gia có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Sparta và Athens, nơi công dân được yêu cầu phải trải qua quá trình huấn luyện và nghĩa vụ quân sự. Thuật ngữ "national service" được sử dụng trong thời hiện đại xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là sau Thế chiến thứ nhất khi ý tưởng về nghĩa vụ dân sự tương đương với nghĩa vụ quân sự trở nên phổ biến ở một số quốc gia. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "national service" lần đầu tiên được sử dụng trong Đạo luật Dịch vụ Cộng đồng và Quốc gia năm 1993, đạo luật này đã thành lập Tổng công ty Dịch vụ Cộng đồng và Quốc gia với tư cách là một cơ quan liên bang nhằm thúc đẩy tinh thần tình nguyện và nghĩa vụ. Đạo luật này cũng thành lập chương trình AmeriCorps, cho phép các cá nhân phục vụ trong nhiều tổ chức và mục đích khác nhau. Ngoài Hoa Kỳ, nghĩa vụ quốc gia đã được nhiều quốc gia áp dụng như một cách để thúc đẩy quyền công dân, an ninh và phát triển xã hội. Ví dụ, ở Na Uy, nghĩa vụ quốc gia (được gọi là videregående kommandotjeneste) là bắt buộc đối với tất cả nam giới trên 19 tuổi, trong khi ở Anh, nghĩa vụ quốc gia (Quân đoàn huấn luyện nghĩa vụ quốc gia) được đưa ra sau Thế chiến II như một cách để đào tạo dân thường các kỹ năng thiết yếu và dự bị cho lực lượng vũ trang. Ngày nay, nghĩa vụ quốc gia vẫn là một phần thiết yếu của nhiều xã hội, giải quyết nhiều nhu cầu xã hội khác nhau từ bảo tồn môi trường, giáo dục và y tế đến quản lý thảm họa và phát triển cơ sở hạ tầng. Mặc dù bản chất cụ thể của nghĩa vụ quốc gia khác nhau giữa các quốc gia, nhưng nó vẫn là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng xã hội vững mạnh, thúc đẩy quyền công dân và thúc đẩy ý thức tự hào và bản sắc dân tộc.

namespace
Ví dụ:
  • Many countries have mandatory national service programs for their citizens to serve their country upon reaching a certain age.

    Nhiều quốc gia có chương trình nghĩa vụ quốc gia bắt buộc đối với công dân để phục vụ đất nước khi đạt đến độ tuổi nhất định.

  • John's overseas university education was put on hold for two years due to mandatory national service obligations.

    Việc học đại học ở nước ngoài của John đã bị hoãn lại trong hai năm do nghĩa vụ nghĩa vụ quốc gia bắt buộc.

  • After finishing her degree, Sarah joined the national service and spent a year working in a rural health clinic to address the shortage of medical personnel there.

    Sau khi hoàn thành bằng cấp, Sarah gia nhập quân đội và dành một năm làm việc tại một phòng khám y tế nông thôn để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân viên y tế tại đó.

  • The government emphasizes the importance of national service as a means of developing leadership skills and promoting patriotism among young people.

    Chính phủ nhấn mạnh tầm quan trọng của nghĩa vụ quốc gia như một phương tiện phát triển kỹ năng lãnh đạo và thúc đẩy lòng yêu nước trong giới trẻ.

  • Research shows that national service programs can have a positive impact on participants' career prospects, particularly in healthcare and education.

    Nghiên cứu cho thấy các chương trình dịch vụ quốc gia có thể tác động tích cực đến triển vọng nghề nghiệp của người tham gia, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • Mark chose to defer his enlistment in the national service to focus on his business studies, but he remains committed to serving his country in the future.

    Mark đã quyết định hoãn nghĩa vụ quân sự để tập trung vào việc học kinh doanh, nhưng anh vẫn cam kết sẽ phục vụ đất nước trong tương lai.

  • The national service program in this country is open to both men and women, reflecting a growing recognition of the important contributions women can make in serving their country.

    Chương trình nghĩa vụ quốc gia ở quốc gia này mở cửa cho cả nam và nữ, phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về những đóng góp quan trọng mà phụ nữ có thể thực hiện trong việc phục vụ đất nước.

  • After completing her national service, Maya traveled to East Africa to work in a refugee camp, where she witnessed the power of community service to make a difference in people's lives.

    Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, Maya đã đến Đông Phi để làm việc tại một trại tị nạn, nơi cô chứng kiến ​​sức mạnh của hoạt động phục vụ cộng đồng có thể tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.

  • The government has announced plans to expand the national service program to include additional opportunities in conservation, cultural preservation, and community development.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch mở rộng chương trình dịch vụ quốc gia để bao gồm thêm nhiều cơ hội trong công tác bảo tồn, bảo tồn văn hóa và phát triển cộng đồng.

  • National service can provide a unique and transformative experience for young people, helping them to develop a deeper understanding of their country and its people.

    Nghĩa vụ quân sự có thể mang đến trải nghiệm độc đáo và mang tính biến đổi cho những người trẻ tuổi, giúp họ hiểu sâu sắc hơn về đất nước và người dân nơi đây.

Từ, cụm từ liên quan