Định nghĩa của từ wire service

wire servicenoun

dịch vụ dây

/ˈwaɪə sɜːvɪs//ˈwaɪər sɜːrvɪs/

Thuật ngữ "wire service" dùng để chỉ một cơ quan thu thập và phân phối tin tức cung cấp tin tức và thông tin nhanh chóng và hiệu quả thông qua điện tín, điện thoại hoặc đường dây internet. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi một số hãng tin như Reuters, Associated Press (AP) và United Press (UP) bắt đầu truyền tin tức cập nhật qua đường dây điện tín. Những tin nhắn này ban đầu được gọi là "telegram", nhưng khi công nghệ phát triển và tin nhắn được truyền nhanh hơn qua đường dây điện thoại, thuật ngữ "wire service" trở nên phổ biến. Về bản chất, dịch vụ điện tín là một tổ chức truyền tin tức và thông tin theo thời gian thực, do đó cung cấp nội dung kịp thời và đáng tin cậy cho người đăng ký.

namespace
Ví dụ:
  • The news outlet relied on a wire service to distribute their breaking news story to other media outlets around the world.

    Cơ quan đưa tin này dựa vào một hãng thông tấn để phân phối tin tức nóng hổi của họ tới các cơ quan truyền thông khác trên toàn thế giới.

  • The wire service's timely and accurate reporting helped the journalist have all the necessary information for her live interview.

    Việc đưa tin kịp thời và chính xác của hãng thông tấn đã giúp nhà báo có đủ thông tin cần thiết cho cuộc phỏng vấn trực tiếp.

  • The wire service's technology allowed for rapid dissemination of the press release to major media outlets across the globe.

    Công nghệ của hãng thông tấn này cho phép truyền bá nhanh chóng thông cáo báo chí tới các cơ quan truyền thông lớn trên toàn cầu.

  • The wire service's experienced editors enabled the publication to avoid errors in their wire copy.

    Đội ngũ biên tập viên giàu kinh nghiệm của hãng thông tấn này đã giúp ấn phẩm tránh được lỗi trong bản tin.

  • The wire service's multimedia offerings, including video and audio, helped broadcasters to cover the story from all angles.

    Các dịch vụ đa phương tiện của hãng thông tấn, bao gồm video và âm thanh, đã giúp các đài truyền hình đưa tin từ mọi góc độ.

  • The wire service's commitment to independent, impartial coverage earned them the trust of their clients and subscribers.

    Cam kết đưa tin độc lập, khách quan của hãng thông tấn này đã giúp họ giành được sự tin tưởng của khách hàng và người đăng ký.

  • The wire service's network of correspondents and reporters provided the news network with detailed on-the-ground reports from around the world.

    Mạng lưới phóng viên và biên tập viên của hãng thông tấn này đã cung cấp cho mạng lưới tin tức những báo cáo chi tiết thực địa từ khắp nơi trên thế giới.

  • The wire service's specialized content, such as financial and legal news, served the legal journal's needs by keeping them up-to-date on the latest developments in their field.

    Nội dung chuyên ngành của hãng thông tấn, chẳng hạn như tin tức tài chính và pháp lý, phục vụ nhu cầu của tạp chí pháp lý bằng cách cập nhật những diễn biến mới nhất trong lĩnh vực của họ.

  • The wire service's customer service representatives provided the business with personalized support whenever they had queries or technical difficulties.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng của hãng thông tấn đã cung cấp cho doanh nghiệp sự hỗ trợ cá nhân bất cứ khi nào họ có thắc mắc hoặc khó khăn về kỹ thuật.

  • The wire service's distinguished clients such as major news organizations, print publications, and online media outlets, spoke to their credibility and reliability in the industry.

    Các khách hàng uy tín của hãng thông tấn này như các tổ chức tin tức lớn, ấn phẩm in và các phương tiện truyền thông trực tuyến đã nói lên uy tín và độ tin cậy của họ trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan