Định nghĩa của từ public service

public servicenoun

dịch vụ công cộng

/ˌpʌblɪk ˈsɜːvɪs//ˌpʌblɪk ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "public service" dùng để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ do các cơ quan chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các công ty tư nhân cung cấp cho toàn dân với mục đích chính là giải quyết nhu cầu của cộng đồng, thúc đẩy phúc lợi công cộng và hoàn thành các trách nhiệm xã hội và kinh tế mà xã hội mong đợi ở họ. Việc sử dụng thuật ngữ "public service" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ khi những người cải cách ủng hộ việc thành lập các hệ thống dịch vụ dân sự, ưu tiên tuyển dụng dựa trên năng lực và an ninh việc làm hơn là các mối quan hệ chính trị và sự bảo trợ. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục vụ lợi ích công cộng hơn là lợi ích cá nhân và kể từ đó đã được nhiều quốc gia khác trên thế giới áp dụng. Tóm lại, "public service" khiến khán giả hình dung ra các nhiệm vụ vượt ra ngoài mục tiêu tạo ra doanh thu, vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành các nhiệm vụ xã hội và kinh tế với trọng tâm là trách nhiệm giải trình trước công chúng.

namespace

a service such as education or transport that a government or an official organization provides for people in general in a particular society

một dịch vụ như giáo dục hoặc vận tải mà chính phủ hoặc tổ chức chính thức cung cấp cho mọi người nói chung trong một xã hội cụ thể

Ví dụ:
  • to improve public services in the area

    để cải thiện các dịch vụ công cộng trong khu vực

  • Their tax plans would hit public services.

    Kế hoạch thuế của họ sẽ ảnh hưởng đến các dịch vụ công.

  • a public service broadcast

    một chương trình phát sóng dịch vụ công cộng

something that is done to help people rather than to make a profit

một cái gì đó được thực hiện để giúp đỡ mọi người chứ không phải để kiếm lợi nhuận

Ví dụ:
  • to perform a public service

    để thực hiện một dịch vụ công cộng

  • The magazine is provided as a public service.

    Tạp chí này được cung cấp như một dịch vụ công cộng.

  • He was rewarded for his years of outstanding public service.

    Ông đã được khen thưởng vì nhiều năm phục vụ cộng đồng xuất sắc.

the government and government departments

chính phủ và các bộ phận chính phủ

Ví dụ:
  • to work in public service

    làm việc trong dịch vụ công cộng

  • public service workers

    nhân viên dịch vụ công cộng

Từ, cụm từ liên quan

All matches