Định nghĩa của từ military service

military servicenoun

nghĩa vụ quân sự

/ˌmɪlətri ˈsɜːvɪs//ˌmɪləteri ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "military service" ám chỉ nhiệm vụ và nghĩa vụ của cá nhân trong việc phục vụ trong lực lượng vũ trang của đất nước họ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là "service" hoặc "nghĩa vụ". Thuật ngữ này được người La Mã sử ​​dụng để mô tả nghĩa vụ bắt buộc trong quân đội. Vào thời Trung cổ, khái niệm nghĩa vụ quân sự đã phát triển thành nghĩa vụ phong kiến ​​ràng buộc chủ đất phải cung cấp binh lính để đổi lấy nhiều đặc quyền khác nhau. Hệ thống này, được gọi là chế độ phong kiến, là đặc trưng của châu Âu thời trung cổ. Trong thời kỳ Phục hưng, ý tưởng về nghĩa vụ quân sự bắt đầu chuyển từ đặc quyền cao quý sang yêu cầu pháp lý đối với công dân. Đây là phản ứng trước nhu cầu về quân đội thường trực do hậu quả của các cuộc xung đột quốc tế. Yêu cầu pháp lý đầu tiên đối với nghĩa vụ quân sự được đưa ra ở Thụy Sĩ vào năm 1476. Trong thời hiện đại, khái niệm nghĩa vụ quân sự tiếp tục phát triển. Hiện nay, nó được định nghĩa là thời gian phục vụ bắt buộc hoặc tự nguyện trong lực lượng vũ trang của một quốc gia. Dịch vụ này có thể là nghĩa vụ quân sự, khi cá nhân được yêu cầu phục vụ, hoặc nhập ngũ, khi cá nhân tình nguyện. Nghĩa vụ quân sự cũng có thể hoàn toàn tự nguyện, như trường hợp của quân nhân chuyên nghiệp. Nguồn gốc của từ "military service" phản ánh lịch sử nghĩa vụ quân sự qua nhiều thời đại, bắt đầu từ các nghĩa vụ phong kiến ​​cho đến các hệ thống nghĩa vụ quân sự, nhập ngũ và nghĩa vụ tình nguyện hiện đại.

namespace

a period during which young people serve in the armed forces

một thời kỳ mà những người trẻ tuổi phục vụ trong lực lượng vũ trang

Ví dụ:
  • to be called up for military service

    được gọi đi nghĩa vụ quân sự

  • She has to do her military service.

    Cô ấy phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.

the time somebody spends in the armed forces

thời gian ai đó dành cho lực lượng vũ trang

Ví dụ:
  • He's completed 30 years of active military service.

    Ông đã hoàn thành 30 năm phục vụ trong quân đội.