danh từ
(thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
to serve one's country: phục vụ tổ quốc
to serve in the army: phục vụ trong quân đội
to serve at table: đứng hầu bàn ăn
động từ
phục vụ, phụng sự
to serve one's country: phục vụ tổ quốc
to serve in the army: phục vụ trong quân đội
to serve at table: đứng hầu bàn ăn
đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
to serve a purpose: đáp ứng một mục đích
to serve some private ends: có lợi cho những mục đích riêng
1 kg serves him for a week: một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần
dọn ăn, dọn bàn
to serve up dinner: dọn cơm ăn
to serve somebody with soup: dọn cháo cho ai ăn
to serve chicken three days running: cho ăn thịt gà ba ngày liền