Định nghĩa của từ service plaza

service plazanoun

quảng trường dịch vụ

/ˈsɜːvɪs plɑːzə//ˈsɜːrvɪs plæzə/

Thuật ngữ "service plaza" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu những năm 1950 do số lượng ô tô trên đường ngày càng tăng và nhu cầu nghỉ ngơi và tiện nghi dọc theo các xa lộ liên bang. Đạo luật Đường bộ Liên bang năm 1956 yêu cầu phải tạo ra các điểm dừng chân sau mỗi 100 dặm dọc theo các xa lộ liên bang mới như một biện pháp an toàn để giảm thiểu tai nạn do tài xế mệt mỏi. Tên ban đầu của các điểm dừng chân này là "trạm dừng xe tải" vì chúng chủ yếu đóng vai trò là trạm tiếp nhiên liệu và sửa chữa cho xe tải. Tuy nhiên, thuật ngữ "khu vực dịch vụ" đã sớm thay thế "trạm dừng xe tải" là tên gọi của các điểm dừng chân dành cho người lái xe với các tiện nghi bổ sung như cửa hàng tiện lợi, nhà hàng và bãi đậu xe ô tô. Năm 1965, Cơ quan Đường cao tốc New Jersey đã đặt ra thuật ngữ "service plaza" để phân biệt các điểm dừng chân tiện nghi này với các điểm dừng xe tải truyền thống. Từ đó, tên "service plaza" đã được các tiểu bang và cơ quan giao thông khác ở Bắc Mỹ áp dụng để chỉ các địa điểm tương tự dọc theo các xa lộ liên bang.

namespace
Ví dụ:
  • The interstate's service plaza offers restroom facilities, vending machines, and a diner for travelers to grab a quick bite to eat.

    Quảng trường dịch vụ liên bang cung cấp nhà vệ sinh, máy bán hàng tự động và quán ăn để du khách có thể ăn nhanh.

  • Drivers can fill up their gas tanks and purchase souvenirs at the convenience store located inside the service plaza.

    Tài xế có thể đổ đầy bình xăng và mua quà lưu niệm tại cửa hàng tiện lợi nằm bên trong quảng trường dịch vụ.

  • Our company's delivery truck pulled over at the service plaza to make a phone call and check a map for directions.

    Xe tải giao hàng của công ty chúng tôi dừng lại ở trạm dịch vụ để gọi điện thoại và kiểm tra bản đồ để biết đường đi.

  • The large truck parking lot at the service plaza accommodates over 50 vehicles for drivers to take a break and rest.

    Bãi đậu xe tải lớn tại quảng trường dịch vụ có sức chứa hơn 50 xe để tài xế nghỉ ngơi.

  • The service plaza provides routine maintenance, tire changes, and repairs for stranded motorists in need of roadside assistance.

    Trung tâm dịch vụ cung cấp dịch vụ bảo dưỡng thường xuyên, thay lốp và sửa chữa cho những người lái xe bị kẹt xe cần hỗ trợ ven đường.

  • As an extra safety precaution during severe weather conditions, the state closed the expressway and rerouted traffic through the service plaza.

    Để đảm bảo an toàn hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tiểu bang đã đóng đường cao tốc và chuyển hướng giao thông qua quảng trường dịch vụ.

  • The toll booth at the service plaza allows weary travelers to pay for their road trip and continue on their way hassle-free.

    Trạm thu phí tại trạm dịch vụ cho phép du khách mệt mỏi trả tiền cho chuyến đi của mình và tiếp tục hành trình mà không gặp rắc rối.

  • The service plaza's expansive view of the surrounding landscape is a popular spot for tourists to capture photos of the scenic view.

    Tầm nhìn bao quát ra quang cảnh xung quanh của quảng trường dịch vụ là địa điểm phổ biến để khách du lịch chụp ảnh phong cảnh.

  • The state plans to upgrade the amenities at the service plaza to include an elevated viewing deck, an information center, and new landscaping.

    Tiểu bang có kế hoạch nâng cấp các tiện ích tại quảng trường dịch vụ bao gồm đài quan sát trên cao, trung tâm thông tin và cảnh quan mới.

  • The service plaza's events calendar features live music performances, farmer's markets, and cultural festivals that coordinate with the passing seasons.

    Lịch sự kiện của quảng trường dịch vụ có các buổi biểu diễn nhạc sống, chợ nông sản và lễ hội văn hóa diễn ra theo mùa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches