Định nghĩa của từ health service

health servicenoun

dịch vụ chăm sóc sức khỏe

/ˈhelθ sɜːvɪs//ˈhelθ sɜːrvɪs/

Thuật ngữ "health service" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước những lo ngại ngày càng tăng về sức khỏe cộng đồng và những tiến bộ trong chăm sóc y tế. Trước thời điểm này, dịch vụ chăm sóc sức khỏe chủ yếu do các bác sĩ và bệnh viện riêng lẻ cung cấp, thường có chi phí cao cho bệnh nhân. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhiều quốc gia bắt đầu thực hiện các biện pháp y tế cộng đồng, chẳng hạn như các chương trình tiêm chủng và cải thiện vệ sinh, để giải quyết các vấn đề như bệnh truyền nhiễm và dịch bệnh. Đến những năm 1920 và 1930, ngày càng có nhiều sự công nhận rằng các biện pháp này cũng có thể có tác động rộng hơn đến sức khỏe dân số, đặc biệt là thông qua phòng ngừa và can thiệp sớm. Để hỗ trợ các phương pháp tiếp cận mới này đối với sức khỏe, các chính phủ bắt đầu đầu tư vào các hệ thống chăm sóc sức khỏe vượt ra ngoài các bệnh viện và bác sĩ truyền thống. Các hệ thống này, được gọi là dịch vụ y tế, nhằm mục đích cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện và tích hợp hơn đối với việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, phối hợp các nỗ lực trên nhiều lĩnh vực và chuyên ngành để cải thiện kết quả sức khỏe cho dân số. Khái niệm dịch vụ y tế trở nên đặc biệt nổi bật sau Thế chiến II, khi nhiều quốc gia nhận ra nhu cầu giải quyết các tác động của chiến tranh và biến động xã hội đối với sức khỏe. Một ví dụ về điều này là Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) tại Vương quốc Anh, được thành lập vào năm 1948 như một dịch vụ y tế toàn diện, do công chúng tài trợ nhằm mục đích cung cấp quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn dân cho tất cả mọi công dân. Ngày nay, "health service" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ các hệ thống chăm sóc sức khỏe do công chúng tài trợ hoặc phi lợi nhuận nhằm mục đích cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận, giá cả phải chăng và chất lượng cao cho người dân, tập trung vào các phương pháp tiếp cận sức khỏe mang tính phòng ngừa, tích hợp và dựa vào cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The local health service provides routine checkups and preventative care to its patients.

    Dịch vụ y tế địa phương cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa cho bệnh nhân.

  • Due to staff shortages, the hospital's health service has been struggling to meet patient demands.

    Do thiếu hụt nhân viên, dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh viện đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.

  • The elderly population in the area relies heavily on the government-funded health service for their medical needs.

    Người cao tuổi trong khu vực phụ thuộc rất nhiều vào dịch vụ y tế do chính phủ tài trợ để đáp ứng nhu cầu y tế của mình.

  • The health service's telemedicine program allows patients in remote areas to consult with doctors and specialists remotely.

    Chương trình y tế từ xa cho phép bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa được tư vấn với bác sĩ và chuyên gia từ xa.

  • The health service's mental health program offers counseling and therapy services to help individuals manage stress, anxiety, and depression.

    Chương trình sức khỏe tâm thần của dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ tư vấn và trị liệu để giúp mọi người kiểm soát căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.

  • The medical treatment provided by the health service during the pandemic was crucial in mitigating the spread of infection.

    Việc điều trị y tế do dịch vụ y tế cung cấp trong thời gian đại dịch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.

  • The health service's vaccination program has been successful in reducing the incidence of diseases like measles, mumps, and rubella.

    Chương trình tiêm chủng của dịch vụ y tế đã thành công trong việc giảm tỷ lệ mắc các bệnh như sởi, quai bị và rubella.

  • The health service's initiative to promote healthy lifestyles through education and wellness programs has led to a significant reduction in obesity and chronic diseases.

    Sáng kiến ​​của dịch vụ y tế nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh thông qua các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe đã làm giảm đáng kể tình trạng béo phì và các bệnh mãn tính.

  • The health service's research and development department is working on developing new treatments and therapies for diseases that affect the local population.

    Bộ phận nghiên cứu và phát triển của dịch vụ y tế đang nỗ lực phát triển các phương pháp điều trị và liệu pháp mới cho các căn bệnh ảnh hưởng đến người dân địa phương.

  • The health service's partnership with private hospitals and clinics has led to improved healthcare outcomes for patients by providing a wider range of specialized services.

    Sự hợp tác của dịch vụ y tế với các bệnh viện và phòng khám tư nhân đã mang lại kết quả chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho bệnh nhân bằng cách cung cấp nhiều dịch vụ chuyên khoa hơn.

Từ, cụm từ liên quan