- The local health service provides routine checkups and preventative care to its patients.
Dịch vụ y tế địa phương cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe định kỳ và chăm sóc phòng ngừa cho bệnh nhân.
- Due to staff shortages, the hospital's health service has been struggling to meet patient demands.
Do thiếu hụt nhân viên, dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh viện đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.
- The elderly population in the area relies heavily on the government-funded health service for their medical needs.
Người cao tuổi trong khu vực phụ thuộc rất nhiều vào dịch vụ y tế do chính phủ tài trợ để đáp ứng nhu cầu y tế của mình.
- The health service's telemedicine program allows patients in remote areas to consult with doctors and specialists remotely.
Chương trình y tế từ xa cho phép bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa được tư vấn với bác sĩ và chuyên gia từ xa.
- The health service's mental health program offers counseling and therapy services to help individuals manage stress, anxiety, and depression.
Chương trình sức khỏe tâm thần của dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ tư vấn và trị liệu để giúp mọi người kiểm soát căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.
- The medical treatment provided by the health service during the pandemic was crucial in mitigating the spread of infection.
Việc điều trị y tế do dịch vụ y tế cung cấp trong thời gian đại dịch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
- The health service's vaccination program has been successful in reducing the incidence of diseases like measles, mumps, and rubella.
Chương trình tiêm chủng của dịch vụ y tế đã thành công trong việc giảm tỷ lệ mắc các bệnh như sởi, quai bị và rubella.
- The health service's initiative to promote healthy lifestyles through education and wellness programs has led to a significant reduction in obesity and chronic diseases.
Sáng kiến của dịch vụ y tế nhằm thúc đẩy lối sống lành mạnh thông qua các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe đã làm giảm đáng kể tình trạng béo phì và các bệnh mãn tính.
- The health service's research and development department is working on developing new treatments and therapies for diseases that affect the local population.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của dịch vụ y tế đang nỗ lực phát triển các phương pháp điều trị và liệu pháp mới cho các căn bệnh ảnh hưởng đến người dân địa phương.
- The health service's partnership with private hospitals and clinics has led to improved healthcare outcomes for patients by providing a wider range of specialized services.
Sự hợp tác của dịch vụ y tế với các bệnh viện và phòng khám tư nhân đã mang lại kết quả chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho bệnh nhân bằng cách cung cấp nhiều dịch vụ chuyên khoa hơn.