Định nghĩa của từ postal service

postal servicenoun

dịch vụ bưu chính

/ˈpəʊstl sɜːvɪs//ˈpəʊstl sɜːrvɪs/

Thuật ngữ "postal service" dùng để chỉ hệ thống vận chuyển và phân phối thư từ, bưu kiện và các tài liệu khác thông qua mạng lưới do chính phủ điều hành. Bản thân từ này có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi những người đưa tin được gọi là "posters" được các nhà cai trị châu Âu thuê để mang theo các thông điệp và tài liệu quan trọng. Thuật ngữ "poste" (tiếng Pháp có nghĩa là "post") được sử dụng để chỉ các thông tin liên lạc chính thức này và cuối cùng trở thành cơ sở cho khái niệm hiện đại về "postal service." Ở Anh, Henry VIII đã thành lập một dịch vụ bưu chính quốc gia vào năm 1516 để tạo điều kiện thuận lợi cho nhu cầu liên lạc của chính phủ và quân đội của ông. Dịch vụ này do chế độ quân chủ điều hành cho đến khi Bưu điện được thành lập vào năm 1635, do một nhóm doanh nhân tư nhân quản lý. Tuy nhiên, vào năm 1660, Vua Charles II đã tái lập Bưu điện Hoàng gia thành một dịch vụ do chính phủ điều hành. Ở những nơi khác tại châu Âu, các thực thể tương tự đã xuất hiện, chẳng hạn như Poste Impériale ở Pháp vào năm 1653 và Postomstref ở Nga vào năm 1700. Thuật ngữ "postal service" dần dần được sử dụng vào giữa thế kỷ 18 như một thuật ngữ mô tả các thực thể do nhà nước kiểm soát này. Theo thời gian, những tiến bộ trong công nghệ, chẳng hạn như động cơ hơi nước và điện báo, đã thay đổi đáng kể bản chất và hiệu quả của các dịch vụ bưu chính. Ngày nay, nhiều quốc gia đã tư nhân hóa các dịch vụ bưu chính của họ hoặc sáp nhập chúng với các ngành công nghiệp vận tải và truyền thông khác. Tuy nhiên, thuật ngữ "postal service" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả vai trò cơ bản mà các chính phủ và tổ chức tiếp tục đóng trong việc quản lý việc chuyển và giao thư và bưu kiện.

namespace

a system of collecting and delivering letters, etc.

hệ thống thu thập và chuyển phát thư, v.v.

Ví dụ:
  • a good postal service

    một dịch vụ bưu chính tốt

the national organization in many countries that is responsible for collecting and delivering letters, etc.

tổ chức quốc gia ở nhiều quốc gia có trách nhiệm thu thập và chuyển phát thư từ, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

All matches