Định nghĩa của từ emergency services

emergency servicesnoun

dịch vụ khẩn cấp

/ɪˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz//ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/

Thuật ngữ "emergency services" dùng để chỉ các tổ chức và cơ quan cung cấp phản ứng ngay lập tức đối với các tình huống hoặc cuộc khủng hoảng khẩn cấp và không lường trước được. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi công nghệ và dịch vụ chăm sóc y tế tiên tiến cho phép điều trị khẩn cấp hiệu quả hơn đối với các tình trạng đe dọa tính mạng. Năm 1938, Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS) đã đưa ra khái niệm về dịch vụ y tế khẩn cấp lưu động, cho phép các dịch vụ xe cứu thương vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện một cách nhanh chóng và an toàn trong trường hợp khẩn cấp. Thuật ngữ "emergency services" được đặt ra để mô tả các dịch vụ này, cung cấp hỗ trợ và can thiệp ngay lập tức cho những người cần được chăm sóc y tế khẩn cấp. Trong những thập kỷ tiếp theo, phạm vi của các dịch vụ khẩn cấp đã mở rộng để bao gồm cả cảnh sát và lính cứu hỏa, vì các tổ chức này cũng nhận ra nhu cầu phản ứng và can thiệp nhanh chóng trong các tình huống khủng hoảng. Ngày nay, các dịch vụ khẩn cấp bao gồm nhiều tổ chức và cơ quan, bao gồm dịch vụ xe cứu thương, lực lượng cảnh sát, dịch vụ cứu hỏa và cứu nạn, và các cơ quan chuyên môn khác như đội tìm kiếm và cứu nạn, lực lượng ứng phó với vật liệu nguy hiểm và nhân viên điều phối y tế khẩn cấp. Nhu cầu về các dịch vụ khẩn cấp hiệu quả và hiệu suất ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, vì thiên tai, tấn công khủng bố và các sự kiện gây gián đoạn khác ngày càng thường xuyên và khó lường. Do đó, khái niệm về các dịch vụ khẩn cấp đã phát triển, tập trung nhiều hơn vào sự hợp tác, phối hợp và giao tiếp giữa các tổ chức để đảm bảo phản ứng nhanh chóng và phối hợp trong trường hợp xảy ra khủng hoảng.

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of a fire, the emergency services were called to extinguish the flames and ensure the safety of the inhabitants.

    Trong lúc hỏa hoạn, lực lượng cứu hộ đã được gọi đến để dập tắt ngọn lửa và đảm bảo an toàn cho người dân.

  • After a car accident on the highway, the emergency services were dispatched to the scene to provide medical assistance and clear the road.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi trên đường cao tốc, các dịch vụ khẩn cấp đã được điều động đến hiện trường để cung cấp hỗ trợ y tế và dọn dẹp đường.

  • During a severe storm, emergency services received numerous calls for assistance, from fallen trees blocking roads to flooded basements.

    Trong cơn bão lớn, các dịch vụ khẩn cấp đã nhận được rất nhiều cuộc gọi yêu cầu hỗ trợ, từ cây đổ chặn đường cho đến tầng hầm bị ngập.

  • Following a natural disaster, emergency services worked tirelessly to locate survivors and provide them with food, water, and shelter.

    Sau thảm họa thiên nhiên, các dịch vụ khẩn cấp đã làm việc không biết mệt mỏi để tìm kiếm những người sống sót và cung cấp cho họ thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn.

  • When a person suffers a heart attack, emergency services are immediately called to provide lifesaving treatment until the ambulance arrives.

    Khi một người bị đau tim, các dịch vụ cấp cứu sẽ được gọi ngay lập tức để cung cấp phương pháp điều trị cứu sống cho đến khi xe cứu thương đến.

  • In cases of armed robbery or other emergencies where criminal activity is involved, police are dispatched to the scene as part of the emergency services response.

    Trong trường hợp cướp có vũ trang hoặc các trường hợp khẩn cấp khác có liên quan đến hoạt động tội phạm, cảnh sát sẽ được điều động đến hiện trường như một phần của phản ứng khẩn cấp.

  • After a sudden power outage, emergency services may be required to restore electricity and provide backup lighting to ensure the safety of the community.

    Sau khi mất điện đột ngột, các dịch vụ khẩn cấp có thể được yêu cầu khôi phục điện và cung cấp đèn dự phòng để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

  • Emergency services also play a critical role in responding to medical emergencies involving infectious diseases, providing protective equipment to prevent further spread of the illness.

    Các dịch vụ cấp cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các trường hợp khẩn cấp về y tế liên quan đến bệnh truyền nhiễm, cung cấp thiết bị bảo vệ để ngăn ngừa bệnh lây lan thêm.

  • In the event of a terrorist attack, emergency services are ready to respond quickly and efficiently, providing medical assistance, evacuation, and security.

    Trong trường hợp xảy ra tấn công khủng bố, các dịch vụ khẩn cấp luôn sẵn sàng ứng phó nhanh chóng và hiệu quả, cung cấp hỗ trợ y tế, sơ tán và an ninh.

  • During times of civil unrest, emergency services prioritize protecting the safety of citizens and maintaining order, while also responding quickly to medical emergencies and other urgent situations.

    Trong thời kỳ bất ổn dân sự, các dịch vụ khẩn cấp ưu tiên bảo vệ sự an toàn của người dân và duy trì trật tự, đồng thời phản ứng nhanh chóng với các trường hợp khẩn cấp về y tế và các tình huống khẩn cấp khác.

Từ, cụm từ liên quan