Định nghĩa của từ exhaustive

exhaustiveadjective

toàn diện

/ɪɡˈzɔːstɪv//ɪɡˈzɔːstɪv/

"Exhaustive" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhaurire", có nghĩa là "rút ra" hoặc "trống rỗng". Ban đầu, nó ám chỉ hành động làm rỗng hoàn toàn một thứ gì đó, như một thùng chứa. Theo thời gian, nó phát triển thành quá trình khám phá một thứ gì đó một cách kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào. Lần đầu tiên sử dụng "exhaustive" trong tiếng Anh được ghi chép là vào thế kỷ 16, ám chỉ một nghiên cứu hoặc tìm kiếm chi tiết và toàn diện. Ngày nay, nó biểu thị một phân tích hoặc điều tra kỹ lưỡng và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ điều gì.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện

examplean exhaustive research: sự nghiên cứu toàn diện

typeDefault

meaningvét kiệt

namespace
Ví dụ:
  • The research study conducted by the team was exhaustive and covered all possible angles of the topic, making it a comprehensive analysis of the issue.

    Nghiên cứu do nhóm thực hiện rất toàn diện và bao quát mọi góc độ có thể của chủ đề, giúp phân tích vấn đề một cách toàn diện.

  • The lawyer's exhaustive review of the evidence led to a complete understanding of the case and enabled him to present a convincing argument in court.

    Việc luật sư xem xét toàn diện các bằng chứng đã giúp hiểu rõ toàn bộ vụ án và cho phép ông đưa ra lập luận thuyết phục trước tòa.

  • The company's exhaustive marketing campaign included a wide range of strategies and tactics to reach its target audience.

    Chiến dịch tiếp thị toàn diện của công ty bao gồm nhiều chiến lược và chiến thuật khác nhau để tiếp cận đối tượng mục tiêu.

  • The athlete's exhaustive training regimen involved a combination of strength conditioning, cardio, and core exercises to build endurance and agility.

    Chế độ tập luyện toàn diện của vận động viên này bao gồm sự kết hợp giữa các bài tập sức mạnh, tim mạch và các bài tập cốt lõi để tăng cường sức bền và sự nhanh nhẹn.

  • The author's exhaustive research included interviews with experts in the field, analysis of statistical data, and review of relevant literature.

    Nghiên cứu toàn diện của tác giả bao gồm phỏng vấn các chuyên gia trong lĩnh vực này, phân tích dữ liệu thống kê và xem xét các tài liệu có liên quan.

  • The police investigation into the crime was exhaustive and involved interviewing all witnesses, reviewing surveillance footage, and combing through forensic evidence.

    Cuộc điều tra của cảnh sát về vụ án này rất toàn diện, bao gồm phỏng vấn tất cả các nhân chứng, xem lại cảnh quay giám sát và rà soát bằng chứng pháp y.

  • The person's exhaustive search for the missing item involved looking in all possible locations, including drawers, closets, and storage spaces.

    Người đó đã tìm kiếm khắp mọi nơi có thể để tìm đồ vật bị mất, bao gồm cả ngăn kéo, tủ quần áo và không gian lưu trữ.

  • The student's exhaustive study for the exam meant reading through textbooks, taking practice quizzes, and reviewing past exams to fully understand the material.

    Việc học tập toàn diện của học sinh cho kỳ thi bao gồm đọc qua sách giáo khoa, làm bài kiểm tra thực hành và xem lại các kỳ thi trước để hiểu đầy đủ nội dung bài học.

  • The business's exhaustive financial analysis involved reviewing all cash flows, identifying trends, and forecasting future projections.

    Phân tích tài chính toàn diện của doanh nghiệp bao gồm việc xem xét tất cả các dòng tiền, xác định xu hướng và dự báo các dự báo trong tương lai.

  • The teacher's exhaustive lesson plan took into account different learning styles, incorporated interactive activities, and assessed students' progress to ensure effective teaching.

    Kế hoạch bài học toàn diện của giáo viên đã tính đến nhiều phong cách học tập khác nhau, kết hợp các hoạt động tương tác và đánh giá sự tiến bộ của học sinh để đảm bảo giảng dạy hiệu quả.