Định nghĩa của từ searching

searchingadjective

đang tìm kiếm

/ˈsɜːtʃɪŋ//ˈsɜːrtʃɪŋ/

Từ "searching" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēcan", có nghĩa là "tìm kiếm". Động từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 10, với hình thức phát triển theo thời gian. "Sēcan" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sōkjan", bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sek-" có nghĩa là "theo dõi". Vì vậy, hành động tìm kiếm bắt nguồn từ bản năng nguyên thủy là theo dõi, lần theo và tìm kiếm một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tìm kiếm, sự lục soát

meaningsự hối hận; sự lo sợ

examplesearching wind: gió buốt thấu xương

type tính từ

meaningkỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)

meaningxuyên vào, thấu vào, thấm thía

examplesearching wind: gió buốt thấu xương

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours searching for clues in the old diary.

    Cô đã dành nhiều giờ để tìm kiếm manh mối trong cuốn nhật ký cũ.

  • The detective’s eyes darted around the room as he searched for any hidden objects.

    Ánh mắt của thám tử đảo khắp phòng để tìm kiếm bất kỳ đồ vật ẩn giấu nào.

  • The hiker became lost and began searching for a way out of the dense forest.

    Người đi bộ đường dài bị lạc và bắt đầu tìm đường ra khỏi khu rừng rậm rạp.

  • My mother searched high and low for the missing keys, but they were nowhere to be found.

    Mẹ tôi tìm khắp nơi chiếc chìa khóa bị mất nhưng không thấy đâu cả.

  • The archeologist dug carefully, searching for any signs of ancient artifacts beneath the dirt.

    Nhà khảo cổ học đã đào cẩn thận, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của hiện vật cổ đại bên dưới lớp đất.

  • He searched through the disorganized closet, hoping to find a particular blazer.

    Anh lục tung tủ quần áo lộn xộn, hy vọng tìm được một chiếc áo khoác cụ thể.

  • The police searched the suspect’s apartment for any incriminating evidence.

    Cảnh sát đã khám xét căn hộ của nghi phạm để tìm bằng chứng buộc tội.

  • The rescue team used dogs and drones to search the collapsed building for survivors.

    Đội cứu hộ đã sử dụng chó nghiệp vụ và máy bay không người lái để tìm kiếm người sống sót trong tòa nhà bị sập.

  • The student frantically searched through her textbooks and notes for the answers she desperately needed.

    Cô sinh viên cuống cuồng tìm kiếm trong sách giáo khoa và vở ghi chép của mình để tìm câu trả lời mà cô rất cần.

  • After hours of searching, the runner finally located the finish line.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng người chạy đã tìm thấy vạch đích.