Định nghĩa của từ meticulous

meticulousadjective

tỉ mỉ

/məˈtɪkjələs//məˈtɪkjələs/

Từ "meticulous" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, cụ thể là vào năm 1598, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "meticulousus,", là sự kết hợp của tiền tố "meta", nghĩa là "triệt để" và hậu tố "iculous", nghĩa là "full" hoặc "hoàn thành", như trong "hoàn thành". Trong cách sử dụng ban đầu, từ "meticulous" dùng để chỉ những người rất chính xác và tỉ mỉ trong công việc của họ, đặc biệt là trong các hoạt động học thuật hoặc nghệ thuật. Định nghĩa này đã phát triển theo thời gian để bao hàm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi mức độ chính xác cao và chú ý đến từng chi tiết, chẳng hạn như thử nghiệm khoa học, nghiên cứu pháp lý hoặc thiết kế công nghệ. Ngày nay, thuật ngữ "meticulous" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi vì nó biểu thị tiêu chuẩn cao về sự kỹ lưỡng và cẩn thận, điều này rất cần thiết trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm không chỉ sự kỹ lưỡng và hoàn thiện trong hành động của một người, mà còn cả sự chính xác và độ chuẩn xác cần thiết để đạt được kết quả thành công trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtỉ mỉ, quá kỹ càng

namespace
Ví dụ:
  • The chef's preparation of the gourmet meal was meticulous, as he carefully measured and chopped each ingredient.

    Việc chuẩn bị bữa ăn ngon của đầu bếp rất tỉ mỉ, anh ấy cẩn thận đong và thái nhỏ từng nguyên liệu.

  • Jane's meticulous organization skills allowed her to effortlessly sort and file hundreds of documents in just a few hours.

    Kỹ năng tổ chức tỉ mỉ của Jane cho phép cô dễ dàng phân loại và lưu trữ hàng trăm tài liệu chỉ trong vài giờ.

  • The detective's meticulous investigation uncovered every detail that led to the culprit's capture.

    Cuộc điều tra tỉ mỉ của thám tử đã khám phá ra mọi chi tiết dẫn đến việc bắt giữ thủ phạm.

  • The meticulous gardener tended to each delicate flower with great care and attention.

    Người làm vườn tỉ mỉ chăm sóc từng bông hoa mỏng manh một cách cẩn thận và chu đáo.

  • Carlos's meticulous car encompassed every element, from the polished exterior to the immaculate interior.

    Chiếc xe tỉ mỉ của Carlos bao gồm mọi yếu tố, từ ngoại thất bóng bẩy đến nội thất hoàn hảo.

  • The contractor's meticulous workmanship ensured that the newly constructed building adhered to every blueprint.

    Tay nghề tỉ mỉ của nhà thầu đã đảm bảo rằng tòa nhà mới xây dựng tuân thủ mọi bản thiết kế.

  • The surgeon's meticulous precision during the complicated surgery led to a successful outcome.

    Sự chính xác tỉ mỉ của bác sĩ phẫu thuật trong ca phẫu thuật phức tạp đã mang lại kết quả thành công.

  • The artist's meticulous attention to detail allowed him to create intricate and lifelike sculptures.

    Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của nghệ sĩ đã giúp ông tạo ra những tác phẩm điêu khắc phức tạp và sống động như thật.

  • The fashion designer's meticulous eye for perfection led to timeless and innovative collections.

    Con mắt tỉ mỉ hướng đến sự hoàn hảo của nhà thiết kế thời trang đã tạo nên những bộ sưu tập vượt thời gian và sáng tạo.

  • The meticulous researcher's attention to detail and thorough documentation ensured that every study was accurate and reliable.

    Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và ghi chép đầy đủ của nhà nghiên cứu đã đảm bảo rằng mọi nghiên cứu đều chính xác và đáng tin cậy.