Định nghĩa của từ thoroughgoing

thoroughgoingadjective

kỹ lưỡng

/ˌθʌrəˈɡəʊɪŋ//ˌθɜːrəʊˈɡəʊɪŋ/

"Thoroughgoing" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "thorough" và "gan." * **Thorough** có nghĩa là "completely" hoặc "entirely" và có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "þrjúgr," có nghĩa là "strong" hoặc "chắc chắn." * **Gan** là phân từ quá khứ của động từ "to go," có nghĩa là "gone" hoặc "đã qua." Đến thế kỷ 14, sự kết hợp "thoroughgan" có nghĩa là "hoàn toàn trải qua một cái gì đó." Theo thời gian, nó đã phát triển thành "thoroughgoing," chỉ một cái gì đó được thực hiện một cách kỹ lưỡng và hoàn chỉnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoàn toàn; trọn vẹn

meaningtriệt để, không nhân nhượng

namespace

very careful and complete; looking at every detail

rất cẩn thận và đầy đủ; nhìn vào từng chi tiết

Ví dụ:
  • a thoroughgoing revision of the text

    một sự sửa đổi kỹ lưỡng của văn bản

  • The thoroughgoing renovation of the old mansion completely transformed its appearance and functionality.

    Việc cải tạo toàn diện ngôi biệt thự cũ đã thay đổi hoàn toàn diện mạo và chức năng của nó.

  • The group's thoroughgoing research provided groundbreaking insights into the causes of climate change.

    Nghiên cứu toàn diện của nhóm đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc mang tính đột phá về nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.

  • The thoroughgoing reforms implemented by the new management team have resulted in significant improvements in overall efficiency.

    Những cải cách toàn diện được đội ngũ quản lý mới thực hiện đã mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả chung.

  • The artist's thoroughgoing commitment to her craft is evident in every line and stroke of her paintings.

    Sự tận tâm của người nghệ sĩ đối với nghề của mình được thể hiện rõ qua từng đường nét và nét vẽ trong tranh của bà.

complete

hoàn thành

Ví dụ:
  • a thoroughgoing commitment to change

    một cam kết triệt để để thay đổi