tính từ
cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
be careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
be careful how you speak: hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
kỹ lưỡng, chu đáo
a careful piece of work: một công việc làm kỹ lưỡng
a careful examination of the question: sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề