Định nghĩa của từ careful

carefuladjective

cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

/ˈkɛːf(ʊ)l/

Định nghĩa của từ undefined

Theo thời gian, ý nghĩa của "careful" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự chú ý đến chi tiết mà còn là ý thức thận trọng và tránh rủi ro. Ngày nay, "careful" hàm ý một cách tiếp cận chu đáo và thận trọng đối với các quyết định và hành động của một người, thường tập trung vào việc tránh sai lầm hoặc nguy cơ gây hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý

examplebe careful of your health: hãy giữ gìn sức khoẻ của anh

examplebe careful how you speak: hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói

meaningkỹ lưỡng, chu đáo

examplea careful piece of work: một công việc làm kỹ lưỡng

examplea careful examination of the question: sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

namespace

giving attention or thought to what you are doing so that you avoid hurting yourself, damaging something or doing something wrong

chú ý hoặc suy nghĩ về việc bạn đang làm để tránh làm tổn thương bản thân, làm tổn hại điều gì đó hoặc làm sai điều gì đó

Ví dụ:
  • Be careful!

    Hãy cẩn thận!

  • He was careful to keep out of sight.

    Anh cẩn thận tránh xa tầm mắt.

  • He's been careful to avoid significant debt.

    Anh ấy đã cẩn thận để tránh những khoản nợ đáng kể.

  • Be careful not to wake the baby.

    Cẩn thận đừng đánh thức em bé.

  • You must be careful when handling chemicals.

    Bạn phải cẩn thận khi xử lý hóa chất.

  • Be careful what you say.

    Hãy cẩn thận với những gì bạn nói.

  • Please be careful with my glasses (= Don't break them).

    Hãy cẩn thận với kính của tôi (= Đừng làm vỡ chúng).

  • Be careful of the traffic.

    Hãy cẩn thận với giao thông.

  • As a young actor, you have to be extremely careful about the roles you accept.

    Là một diễn viên trẻ, bạn phải cực kỳ cẩn thận với những vai diễn mình đảm nhận.

  • I’m very careful about washing my hands before eating (= I make sure I do it).

    Tôi rất cẩn thận trong việc rửa tay trước khi ăn (= tôi chắc chắn mình sẽ làm điều đó).

  • Be careful you don't bump your head.

    Hãy cẩn thận, đừng va đầu vào.

Ví dụ bổ sung:
  • Be particularly careful when swimming in the lake.

    Đặc biệt cẩn thận khi bơi trong hồ.

  • Bitter past experience had made her careful of what she confided to Nadia.

    Những kinh nghiệm cay đắng trong quá khứ đã khiến cô phải cẩn thận hơn khi tâm sự với Nadia.

  • He's very careful of his reputation.

    Anh ấy rất cẩn thận với danh tiếng của mình.

  • She was quite careful about how she spoke to him.

    Cô khá cẩn thận trong cách nói chuyện với anh.

  • I'm very careful about washing my hands before eating.

    Tôi rất cẩn thận trong việc rửa tay trước khi ăn.

giving a lot of attention to details

chú ý nhiều đến chi tiết

Ví dụ:
  • After careful consideration we have decided to offer you the job.

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định mời bạn làm việc.

  • A successful party requires careful planning.

    Một bữa tiệc thành công đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.

  • He praised the careful attention to detail shown by the report's authors.

    Ông ca ngợi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết của các tác giả báo cáo.

  • She made a careful analysis of the evidence.

    Cô đã phân tích cẩn thận các bằng chứng.

  • Careful study of finds from archaeological sites has confirmed this theory.

    Nghiên cứu cẩn thận những phát hiện từ các địa điểm khảo cổ đã xác nhận lý thuyết này.

  • This is a very careful piece of work.

    Đây là một công việc rất cẩn thận.

  • A careful examination of the facts suggests a different conclusion.

    Việc kiểm tra cẩn thận các sự kiện sẽ đưa ra một kết luận khác.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

careful with money
not spending money on things that are unimportant
  • His mother had always been careful with money.
  • you can’t be too careful
    used to warn somebody that they should take care to avoid danger or problems
  • Don't stay out in the sun for too long—you can't be too careful.