Định nghĩa của từ thorough

thoroughadjective

cẩn thận, kỹ lưỡng

/ˈθʌrə/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh cổ thuruh, sự thay đổi của thurh ‘through’. Sử dụng ban đầu là trạng từ và giới từ, theo nghĩa là through. Tính từ có từ cuối thế kỷ 15, khi nó cũng có nghĩa là ‘đi qua hoặc kéo dài qua cái gì đó’, tồn tại trong đường phố

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo

exampleto take a thorough rest: hoàn toàn nghỉ ngơi

meaningcẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

exampleslow but thorough: chậm chạp nhưng cẩn thận

type danh từ & phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (như) through

exampleto take a thorough rest: hoàn toàn nghỉ ngơi

namespace

done completely; with great attention to detail

thực hiện hoàn toàn; rất chú ý đến từng chi tiết

Ví dụ:
  • a thorough knowledge of the subject

    một kiến ​​thức sâu sắc về chủ đề này

  • The police carried out a thorough investigation.

    Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.

  • You will need a thorough understanding of the subject.

    Bạn sẽ cần có sự hiểu biết thấu đáo về chủ đề này.

doing things very carefully and with great attention to detail

làm mọi việc rất cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết

Ví dụ:
  • She's very thorough and conscientious.

    Cô ấy rất kỹ lưỡng và tận tâm.

  • He was determined to be thorough in his research.

    Ông quyết tâm phải tỉ mỉ trong nghiên cứu của mình.

used to emphasize how bad or annoying somebody/something is

được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tồi tệ hoặc khó chịu của ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Everything was in a thorough mess.

    Mọi thứ đều hoàn toàn hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan