tính từ
hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo
to take a thorough rest: hoàn toàn nghỉ ngơi
cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
slow but thorough: chậm chạp nhưng cẩn thận
danh từ & phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) through
to take a thorough rest: hoàn toàn nghỉ ngơi