Định nghĩa của từ remiss

remissadjective

Nhiễu

/rɪˈmɪs//rɪˈmɪs/

Từ "remiss" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "remitter", có nghĩa là "gửi trả lại" hoặc "buông bỏ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "remiss" được mượn vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ việc không hoàn thành nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành việc mất tập trung, bất cẩn hoặc sao nhãng. Vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa về trách nhiệm đạo đức, ám chỉ việc không hành động hoặc không hoàn thành nhiệm vụ. Ý nghĩa về trách nhiệm đạo đức này vẫn gắn liền với từ này cho đến ngày nay, với "remiss" thường được dùng để mô tả một người đã sao nhãng trách nhiệm của mình hoặc hành động quá chậm. Ngày nay, từ "remiss" thường được dùng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ việc trễ hạn đến việc không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcẩu thả, tắc trách, chểnh mảng

exampleto be remiss in one's duties: cẩu thả trong nhiệm vụ

meaningyếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược

namespace
Ví dụ:
  • The teacher was remiss in grading the exams on time, causing unnecessary stress for the students.

    Giáo viên đã chậm trễ trong việc chấm bài kiểm tra đúng hạn, gây ra căng thẳng không cần thiết cho học sinh.

  • As a supervisor, it would be remiss of me not to address the employee's repeated absences and poor performance.

    Là một người giám sát, tôi sẽ rất thiếu sót nếu không giải quyết tình trạng vắng mặt thường xuyên và hiệu suất làm việc kém của nhân viên.

  • The government has been remiss in addressing the issue of healthcare disparities, leaving many low-income communities underserved.

    Chính phủ đã chậm trễ trong việc giải quyết vấn đề chênh lệch về chăm sóc sức khỏe, khiến nhiều cộng đồng thu nhập thấp không được phục vụ đầy đủ.

  • The CEO was remiss in failing to disclose the company's financial difficulties to investors, making him responsible for the resulting financial losses.

    Tổng giám đốc điều hành đã thiếu trách nhiệm khi không tiết lộ những khó khăn tài chính của công ty với các nhà đầu tư, khiến ông phải chịu trách nhiệm về những tổn thất tài chính phát sinh.

  • As a caring partner, it would be remiss of me not to listen to my significant other's concerns and address them.

    Là một người bạn đời chu đáo, tôi sẽ rất thiếu sót nếu không lắng nghe những mối quan tâm của người bạn đời và giải quyết chúng.

  • The coach was remiss in not preparing the team enough for the big game, resulting in a disappointing loss.

    Huấn luyện viên đã thiếu sót khi không chuẩn bị đầy đủ cho đội bóng trước trận đấu lớn, dẫn đến trận thua đáng thất vọng.

  • The manager was remiss in not communicating clearly with the team about changes in scheduling, causing confusion and frustration.

    Người quản lý đã thiếu sót khi không trao đổi rõ ràng với nhóm về những thay đổi trong lịch trình, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng.

  • The congressman was remiss in not proposing a solution to the affordable housing crisis, leaving many vulnerable individuals at risk.

    Nghị sĩ này đã thiếu sót khi không đề xuất giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở giá rẻ, khiến nhiều cá nhân dễ bị tổn thương gặp rủi ro.

  • As a parent, it would be remiss of me not to prioritize the education and well-being of my children.

    Là cha mẹ, tôi sẽ rất thiếu sót nếu không ưu tiên việc giáo dục và hạnh phúc của con mình.

  • The landlord was remiss in not addressing the tenant's complaints about mold and dampness, potentially compromising the tenant's health.

    Chủ nhà đã không giải quyết khiếu nại của người thuê nhà về nấm mốc và ẩm ướt, có khả năng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người thuê nhà.