tính từ
sao lãng, cẩu thả, không chú ý
one should never be neglectful of one's duty: không bao giờ được sao lãng bổn phận
hờ hững
bỏ bê
/nɪˈɡlektfl//nɪˈɡlektfl/"Neglectful" bắt nguồn từ tiếng Latin "neglectus", có nghĩa là "neglected" hoặc "bị bỏ qua". Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ne-" (có nghĩa là "not") với phân từ quá khứ của "legere" (có nghĩa là "thu thập" hoặc "lựa chọn"). Hành trình từ nguyên này cho thấy rằng "neglectful" phản ánh ý tưởng "không lựa chọn" hoặc "không chú ý đến" một cái gì đó, cuối cùng dẫn đến trạng thái bị bỏ qua hoặc bị coi thường.
tính từ
sao lãng, cẩu thả, không chú ý
one should never be neglectful of one's duty: không bao giờ được sao lãng bổn phận
hờ hững
Hành vi vô trách nhiệm của Josh đối với vợ con đã dẫn đến sự đổ vỡ trong mối quan hệ của họ.
Thái độ thờ ơ của nhà trường đối với vấn đề an toàn của học sinh đã dẫn đến nhiều vụ tai nạn.
Sau nhiều năm bảo trì không được chú trọng, tòa nhà đã trở thành nơi làm việc nguy hiểm.
Việc chủ nhà lơ là trong việc sửa chữa đã khiến người thuê nhà có nguy cơ bị thương tích nghiêm trọng.
Phản ứng thờ ơ của bác sĩ đối với các triệu chứng của bệnh nhân đã làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn và gây ra những đau khổ không đáng có.
Việc công ty không chú trọng đào tạo và phát triển nhân viên đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
Do sự thiếu quan tâm của cha mẹ, trẻ em trở nên hung hăng, tự lập và có tính phòng thủ cao.
Chính sách thờ ơ của chính phủ đối với các cộng đồng thiểu số đã làm gia tăng khoảng cách bất bình đẳng.
Sự cẩu thả của Jake trong việc đáp ứng thời hạn của dự án đã khiến toàn bộ nhóm có nguy cơ mất hợp đồng.
Việc quản lý hàng tạp hóa thiếu cẩn trọng của cửa hàng đã dẫn đến tình trạng hết hàng thường xuyên và khiến khách hàng không hài lòng.