tính từ
không chú ý, không lưu ý, không để ý
không chú ý
/ˈhiːdləs//ˈhiːdləs/"Heedless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēdan," có nghĩa là "chú ý đến, để ý đến." Thêm hậu tố "-less" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu sót." Do đó, "heedless" theo nghĩa đen là "không chú ý" hoặc "thiếu chú ý." Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng của việc chú ý và cân nhắc hậu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau.
tính từ
không chú ý, không lưu ý, không để ý
John băng qua đường mà không hề chú ý đến dòng xe cộ đang chạy tới.
Sarah quên thắt dây an toàn khi lái xe, hành động thiếu thận trọng và gây nguy hiểm cho bản thân cũng như những người khác trên đường.
Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà, hoàn toàn không quan tâm đến mối nguy hiểm và hành động một cách thiếu thận trọng.
Người đi bộ đường dài vẫn tiếp tục đi bộ mặc dù thời tiết thay đổi, cho thấy sự bất cẩn và coi thường những cảnh báo đã đưa ra.
Tom không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, tỏ ra liều lĩnh và hành động thiếu thận trọng.
Người công nhân xây dựng đã không cố định giàn giáo, thể hiện hành vi thiếu cẩn thận có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Khách du lịch đã không tuân thủ các quy định của công viên, đi ra khỏi đường đi được chỉ định và gây nguy hiểm cho môi trường mà không quan tâm đến hậu quả tiềm ẩn.
Jake vẫn tiếp tục lướt điện thoại trong khi lái xe, thể hiện sự coi thường an toàn một cách vô trách nhiệm và thiếu chú ý.
Người nông dân từ chối gia cố chuồng trại của mình, bất chấp thiệt hại tiềm tàng mà cơn bão có thể gây ra, chơi một cách thiếu thận trọng.
Người kỹ sư đã không tiến hành kiểm tra thường xuyên, bỏ qua những vấn đề tiềm ẩn, nếu không được giải quyết, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và khó lường.