Định nghĩa của từ laxity

laxitynoun

sự lỏng lẻo

/ˈlæksəti//ˈlæksəti/

"Laxity" bắt nguồn từ tiếng Latin "laxus", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "lỏng lẻo". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mô tả trạng thái lỏng lẻo hoặc thiếu kiên quyết. Theo thời gian, nó phát triển để biểu thị sự thiếu nghiêm ngặt hoặc kỷ luật, thường ám chỉ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc luân lý. Từ này mang hàm ý về sự yếu đuối, cẩu thả và thiếu cam kết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)

meaningsự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)

meaningtính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)

namespace
Ví dụ:
  • The university's academic policies have led to a considerable amount of laxity in class attendance, allowing students to miss numerous lectures without any disciplinary action.

    Chính sách học thuật của trường đại học đã dẫn đến tình trạng lỏng lẻo đáng kể trong việc tham gia lớp học, khiến sinh viên có thể nghỉ nhiều bài giảng mà không bị kỷ luật.

  • The team's coach has expressed his concern over the laxity in the players' training regimen, resulting in a string of poor performances.

    Huấn luyện viên của đội đã bày tỏ sự lo ngại về sự lỏng lẻo trong chế độ tập luyện của các cầu thủ, dẫn đến một loạt thành tích kém.

  • The government's approach has led to a noticeable laxity in enforcing environmental laws, allowing pollution levels to rise to dangerous heights.

    Cách tiếp cận của chính phủ đã dẫn đến sự lỏng lẻo đáng kể trong việc thực thi luật môi trường, khiến mức độ ô nhiễm tăng lên đến mức nguy hiểm.

  • The lack of supervision has led to a laxity in student behavior during school hours, with pupils frequently disregarding the rules and distorting the learning environment.

    Việc thiếu giám sát đã dẫn đến tình trạng lỏng lẻo trong hành vi của học sinh trong giờ học, khi học sinh thường xuyên coi thường các quy tắc và làm sai lệch môi trường học tập.

  • The judges' lenient attitude during the trial has resulted in a surprising laxity in punishing the defendant, who seemed guilty beyond reasonable doubt.

    Thái độ khoan hồng của thẩm phán trong suốt phiên tòa đã dẫn đến sự khoan hồng đáng ngạc nhiên trong việc trừng phạt bị cáo, người dường như có tội một cách không thể nghi ngờ.

  • The employees' laxity in executing their duties has prompted their manager to step in and put a stop to this concerning trend of poor productivity.

    Sự chậm trễ trong việc thực hiện nhiệm vụ của nhân viên đã khiến người quản lý phải vào cuộc và chấm dứt xu hướng đáng lo ngại về năng suất kém này.

  • The members' laxity in attending the organization's meetings has led to a significant loss of progress towards achieving the goals that have been set.

    Sự lười biếng của các thành viên trong việc tham dự các cuộc họp của tổ chức đã dẫn đến việc mất đi đáng kể tiến độ đạt được các mục tiêu đã đề ra.

  • Many people argue that the legal system's laxity in dealing with repeat offenders only exacerbates the problem of recidivism rather than helping to reduce it.

    Nhiều người cho rằng sự lỏng lẻo của hệ thống pháp luật trong việc xử lý những người tái phạm chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề tái phạm thay vì giúp giảm thiểu nó.

  • The laxity in implementing the new software system has caused many bugs and glitches, leading to a lot of frustration and confusion among users.

    Sự chậm trễ trong việc triển khai hệ thống phần mềm mới đã gây ra nhiều lỗi và trục trặc, dẫn đến nhiều sự thất vọng và bối rối cho người dùng.

  • The country's laxity in protecting its citizens' privacy has led to widespread breaches of personal data, resulting in a significant loss of trust among its population.

    Sự lỏng lẻo của đất nước trong việc bảo vệ quyền riêng tư của công dân đã dẫn đến tình trạng vi phạm dữ liệu cá nhân tràn lan, gây mất lòng tin đáng kể trong người dân.