Định nghĩa của từ carelessness

carelessnessnoun

sự bất cẩn

/ˈkeələsnəs//ˈkerləsnəs/

Từ "carelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "care" dùng để chỉ sự chú ý, lo lắng hoặc quan tâm, trong khi "less" là hậu tố chỉ sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Do đó, "carelessness" theo nghĩa đen có nghĩa là "không quan tâm" hoặc "bỏ bê". Từ này xuất hiện trong các bản ghi chép tiếng Anh từ đầu thế kỷ 13. Ban đầu, nó được dùng để mô tả sự thiếu chú ý hoặc quan tâm đến hành động của một người, dẫn đến sai lầm hoặc tai nạn. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm sự liều lĩnh, thiếu suy nghĩ và vô trách nhiệm. Vào thế kỷ 18, từ này có hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự cố tình coi thường hậu quả hoặc thiếu quan tâm đến người khác. Ngày nay, "carelessness" được dùng để mô tả một loạt các hành động, từ những sơ suất nhỏ đến những sai lầm thảm khốc và thường được coi là lỗi nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý

examplea piece of carelessness: một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

namespace
Ví dụ:
  • Alice's carelessness led to spilled coffee on the white carpet, leaving a permanent stain.

    Sự bất cẩn của Alice đã làm đổ cà phê lên tấm thảm trắng, để lại vết bẩn vĩnh viễn.

  • Tom forgot to plug in his phone charger, causing it to run out of battery due to his carelessness.

    Tom quên cắm sạc điện thoại, khiến điện thoại hết pin vì sự bất cẩn của anh.

  • Jessica's carelessness resulted in a torn dress right before a formal event.

    Sự bất cẩn của Jessica đã làm rách chiếc váy ngay trước một sự kiện trang trọng.

  • The athlete's carelessness in the game caused their team to lose due to a missed shot.

    Sự bất cẩn của vận động viên trong trò chơi đã khiến đội của họ thua cuộc do ném trượt.

  • The student's carelessness in studying led to a poor performance on the exam.

    Sự bất cẩn trong học tập của học sinh đã dẫn đến kết quả thi kém.

  • John's carelessness with his car keys resulted in his losing them once again.

    Sự bất cẩn của John với chìa khóa xe đã khiến anh ấy một lần nữa làm mất chúng.

  • Sarah's carelessness in packing left her without essential items during her trip abroad.

    Sự bất cẩn của Sarah trong việc đóng gói đã khiến cô không mang theo những vật dụng cần thiết trong chuyến đi nước ngoài.

  • The carelessness of the construction workers resulted in damage to the neighbor's property.

    Sự bất cẩn của công nhân xây dựng đã gây thiệt hại cho tài sản của hàng xóm.

  • Michael's carelessness with his wallet resulted in it being stolen while he was distracted.

    Sự bất cẩn của Michael với chiếc ví của mình đã khiến nó bị đánh cắp trong lúc anh mất tập trung.

  • Jane's carelessness in following the instructions led to a burned dish in the oven.

    Sự bất cẩn của Jane trong việc làm theo hướng dẫn đã khiến một chiếc đĩa bị cháy trong lò nướng.