Định nghĩa của từ negligence

negligencenoun

thiếu trách nhiệm

/ˈneɡlɪdʒəns//ˈneɡlɪdʒəns/

Từ "negligence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "negligere", có nghĩa là "bỏ bê" hoặc "không quan tâm", và hậu tố "-ence", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Trong luật pháp, sơ suất là hành vi không làm điều gì đó mà một người hợp lý sẽ làm trong một tình huống nhất định, dẫn đến tổn hại hoặc thiệt hại cho người khác hoặc tài sản của họ. Thuật ngữ "negligence" bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó ám chỉ việc một người không thực hiện nhiệm vụ hoặc không hoàn thành nghĩa vụ. Theo thời gian, khái niệm sơ suất đã phát triển để bao hàm ý tưởng về hành vi vi phạm nhiệm vụ, khi một cá nhân hoặc tổ chức không thực hiện các biện pháp chăm sóc hợp lý trong một tình huống, dẫn đến tổn hại hoặc mất mát. Ngày nay, sơ suất là một khái niệm quan trọng trong luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng và thường được sử dụng để xác định trách nhiệm trong các trường hợp liên quan đến thương tích cá nhân, thiệt hại tài sản hoặc các loại thiệt hại khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cẩu thả, tính lơ đễnh

meaningviệc cẩu thả; điều sơ suất

meaningsự phóng túng (trong nghệ thuật)

namespace
Ví dụ:
  • The doctor's negligence in failing to properly diagnose and treat the patient's condition resulted in severe complications.

    Sự bất cẩn của bác sĩ khi không chẩn đoán và điều trị đúng tình trạng bệnh của bệnh nhân đã dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

  • The company's negligence in not following safety protocols led to a serious workplace accident.

    Sự bất cẩn của công ty trong việc không tuân thủ các quy trình an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng tại nơi làm việc.

  • The negligence of the driver who ran a red light is what caused the collision.

    Sự bất cẩn của người lái xe vượt đèn đỏ là nguyên nhân gây ra vụ va chạm.

  • The landlord's negligence in neglecting to repair the faulty wiring in the apartment resulted in an electrical fire.

    Sự bất cẩn của chủ nhà khi không sửa chữa hệ thống dây điện bị lỗi trong căn hộ đã dẫn đến hỏa hoạn do điện.

  • The airline's negligence in losing the passenger's luggage resulted in a lengthy delay and inconvenience.

    Sự bất cẩn của hãng hàng không trong việc làm mất hành lý của hành khách đã dẫn đến sự chậm trễ kéo dài và bất tiện.

  • The restaurant's negligence in serving undercooked food to the customer led to a severe foodborne illness.

    Sự bất cẩn của nhà hàng trong việc phục vụ thức ăn chưa nấu chín cho khách hàng đã dẫn đến tình trạng ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng.

  • The lawyer's negligence in failing to meet the deadline for filing the client's case caused a loss of evidence and a weakened case.

    Sự bất cẩn của luật sư khi không đáp ứng được thời hạn nộp hồ sơ vụ án của khách hàng đã gây ra tình trạng mất chứng cứ và làm vụ án trở nên yếu thế.

  • The employee's negligence in leaving sensitive data unsecured resulted in a data breach.

    Sự bất cẩn của nhân viên khi không bảo mật dữ liệu nhạy cảm đã dẫn đến vi phạm dữ liệu.

  • The supervisor's negligence in not addressing the employee's poor performance led to a decrease in productivity and morale.

    Sự tắc trách của người giám sát khi không giải quyết tình trạng làm việc kém của nhân viên đã dẫn đến năng suất và tinh thần làm việc giảm sút.

  • The patient's negligence in failing to follow the doctor's instructions and treatment plan resulted in a worsening of their condition.

    Sự bất cẩn của bệnh nhân khi không tuân theo hướng dẫn và kế hoạch điều trị của bác sĩ đã khiến tình trạng bệnh của họ trở nên trầm trọng hơn.