Định nghĩa của từ forgetful

forgetfuladjective

đãng trí

/fəˈɡetfl//fərˈɡetfl/

"Forgetful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forgietan", có nghĩa là "quên". Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố "for-" (có nghĩa là "completely" hoặc "away") và gốc "gietan", có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được". Do đó, "forgetful" theo nghĩa đen có nghĩa là "hoàn toàn bị tước đoạt một cái gì đó", phản ánh hành động mất một cái gì đó khỏi trí nhớ của một người. Hậu tố "ful" được thêm vào sau đó để chỉ trạng thái hoặc điều kiện, khiến "forgetful" mô tả một người dễ quên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay quên, có trí nhớ tồi

meaning(thơ ca) làm cho quên

examplea forgetful sleep: giấc ngủ làm cho quên

meaningcẩu thả

namespace

often forgetting things

thường quên đồ

Ví dụ:
  • She has become very forgetful in recent years.

    Cô ấy đã trở nên rất hay quên trong những năm gần đây.

  • Juan is forgetful and often leaves his keys in the car or on the kitchen counter.

    Juan rất hay quên và thường để chìa khóa trong xe hoặc trên bệ bếp.

  • Melissa forgets to take her medication at the same time every day, which can cause problems for her health.

    Melissa quên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, điều này có thể gây ra vấn đề cho sức khỏe của cô.

  • Paul is such a forgetful person that he once left his laptop at the airport security checkpoint.

    Paul là người hay quên đến mức đã từng để quên máy tính xách tay của mình ở trạm kiểm soát an ninh sân bay.

  • Hannah's forgetfulness has led to her missing important deadlines at work and school.

    Tính hay quên của Hannah khiến cô ấy bỏ lỡ các thời hạn quan trọng ở cơ quan và trường học.

Từ, cụm từ liên quan

not thinking about somebody/something that you should be thinking about

không nghĩ về ai/điều gì đó mà bạn nên nghĩ tới

Ví dụ:
  • He was soon forgetful of all dangers.

    Anh sớm quên đi mọi nguy hiểm.