Định nghĩa của từ oblivious

obliviousadjective

quên

/əˈblɪviəs//əˈblɪviəs/

Từ "oblivious" bắt nguồn từ tiếng Latin "oblivis" có nghĩa là "forgetful" hoặc "vô tâm". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ob-" có nghĩa là "against" và "liber" có nghĩa là "free" hoặc "không bị ràng buộc". Vào thời trung cổ, từ tiếng Pháp cổ "oblités" trở nên phổ biến, có nghĩa là "forgetting" hoặc "quên lãng". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "oblivis" và kết hợp tiền tố "ob-" với hậu tố "-tés" có nghĩa là quá trình tồn tại hoặc trở thành một cái gì đó. Trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, từ "oblyvous" lần đầu tiên xuất hiện trong các bản ghi chép, được viết là "oblyvius" hoặc "oblyvouse". Nó biểu thị một người hay quên hoặc không để ý đến điều gì đó. Cách viết này sẽ phát triển thành tiếng Anh hiện đại "oblivious." Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong khi cách viết của nó thay đổi. Ngày nay, "oblivious" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân không biết hoặc không phản ứng với một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể do thiếu trí nhớ hoặc hứng thú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến

exampleoblivious of the past: quên quá khứ

meaning(thơ ca) làm lãng quên

namespace
Ví dụ:
  • Emily walked into the busy coffee shop, completely oblivious to the long line of customers waiting to order.

    Emily bước vào quán cà phê đông đúc, hoàn toàn không để ý đến hàng dài khách hàng đang chờ gọi đồ.

  • The scientist was so focused on his experiments that he was oblivious to the chaos happening around him.

    Nhà khoa học quá tập trung vào thí nghiệm của mình đến nỗi không để ý đến sự hỗn loạn đang diễn ra xung quanh.

  • Jennifer skipped her morning alarm and woke up two hours later, completely oblivious to the time difference on her phone.

    Jennifer đã bỏ qua chuông báo thức buổi sáng và thức dậy sau đó hai giờ, hoàn toàn không để ý đến sự chênh lệch múi giờ trên điện thoại.

  • The tourist wandered into a local bar, completely oblivious to the fact that the dress code was strictly enforced.

    Khách du lịch đi vào một quán bar địa phương mà không hề biết rằng quy định về trang phục được áp dụng rất nghiêm ngặt.

  • The principal walked past the students on strike, completely oblivious to their demands and plight.

    Hiệu trưởng đi ngang qua những học sinh đang đình công, hoàn toàn không để ý đến nhu cầu và hoàn cảnh khó khăn của họ.

  • Olivia continued to scroll through her phone, completely oblivious to the conversation happening around her.

    Olivia tiếp tục lướt điện thoại, hoàn toàn không để ý đến cuộc trò chuyện đang diễn ra xung quanh.

  • Sarah stepped into the crowded elevator, completely oblivious to the fact that she was wearing day-old garlic breath.

    Sarah bước vào thang máy đông đúc, hoàn toàn không để ý đến hơi thở có mùi tỏi của mình.

  • The musician played his guitar strumming continuously, completely oblivious to the fact the amp was unplugged all along.

    Người nhạc sĩ liên tục gảy đàn guitar mà không hề để ý đến việc ampli đã được rút phích cắm từ trước đến nay.

  • John joined the meeting, completely oblivious to the din of the room with everyone’s phones ringing at the same time.

    John tham gia cuộc họp, hoàn toàn không để ý đến tiếng ồn ào của căn phòng khi điện thoại của mọi người reo cùng một lúc.

  • The chef continued to cook in the kitchen, completely oblivious to the food critic waiting for their meal outside.

    Đầu bếp vẫn tiếp tục nấu ăn trong bếp, hoàn toàn không để ý đến nhà phê bình ẩm thực đang chờ bữa ăn của họ ở bên ngoài.