tính từ
bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship: chiếc tàu vô chủ
danh từ
tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
a derelict ship: chiếc tàu vô chủ
vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận