Định nghĩa của từ inattentive

inattentiveadjective

không chú ý

/ˌɪnəˈtentɪv//ˌɪnəˈtentɪv/

"Inattentive" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và từ "attentive". Bản thân "Attentive" bắt nguồn từ tiếng Latin "attendere", có nghĩa là "chú ý đến", được hình thành từ "ad" (đến) và "tendere" (kéo dài, nhắm đến). Do đó, "inattentive" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chú ý", nhấn mạnh đến việc thiếu tập trung hoặc chú ý đến một điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô ý, không chú ý, không lưu tâm

exampleto lend somebody an inattentive ear: không chú ý nghe ai nói

meaningthiếu lễ độ, khiếm nhã

meaningthiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc

namespace
Ví dụ:
  • During the presentation, several students appeared inattentive as they fiddled with their phones and laptops.

    Trong buổi thuyết trình, một số sinh viên tỏ ra mất tập trung vì mải mê sử dụng điện thoại và máy tính xách tay.

  • The teacher scolded the inattentive student for not raising their hand when called upon.

    Giáo viên đã mắng học sinh thiếu chú ý vì không giơ tay khi được gọi.

  • The coach noted that some players seemed inattentive during the team meeting, which may have contributed to the loss.

    Huấn luyện viên lưu ý rằng một số cầu thủ có vẻ mất tập trung trong cuộc họp của đội, điều này có thể đã góp phần gây ra trận thua.

  • The manager noticed that some of his colleagues who attended the training session seemed inattentive, failing to ask questions or provide input.

    Người quản lý nhận thấy một số đồng nghiệp tham dự buổi đào tạo có vẻ không chú ý, không đặt câu hỏi hoặc không đưa ra ý kiến.

  • The lecturer stopped the lecture and requested the inattentive student to kindly leave the class to avoid distraction to other students.

    Giảng viên đã dừng bài giảng và yêu cầu sinh viên mất tập trung vui lòng rời khỏi lớp để tránh làm mất tập trung cho các sinh viên khác.

  • The boss observed that some employees seemed inattentive during the presentation, and as a result, they failed to comprehend the company's new policies.

    Ông chủ nhận thấy một số nhân viên có vẻ không chú ý trong buổi thuyết trình và kết quả là họ không hiểu được chính sách mới của công ty.

  • The doctor recommended that the patient who seemed inattentive during the consultation should read up about their condition to better understand their treatment plan.

    Bác sĩ khuyên rằng những bệnh nhân có vẻ không chú ý trong quá trình tư vấn nên tìm hiểu về tình trạng bệnh của mình để hiểu rõ hơn về kế hoạch điều trị.

  • The therapist requested that the inattentive client pay more attention during the therapy sessions to make better progress.

    Nhà trị liệu yêu cầu khách hàng thiếu chú ý phải chú ý nhiều hơn trong các buổi trị liệu để có tiến triển tốt hơn.

  • The judge criticized the inattentive lawyer for failing to listen carefully to the witness's statements during the trial.

    Thẩm phán chỉ trích luật sư thiếu chú ý vì không lắng nghe cẩn thận lời khai của nhân chứng trong phiên tòa.

  • The collaborator was surprised at the inattentive colleague's apparent lack of interest in the project, which would eventually impact the overall outcome.

    Người cộng tác đã rất ngạc nhiên khi thấy người đồng nghiệp thiếu chú ý dường như không quan tâm đến dự án, điều này cuối cùng sẽ ảnh hưởng đến kết quả chung.