Định nghĩa của từ irresponsible

irresponsibleadjective

thiếu trách nhiệm

/ˌɪrɪˈspɒnsəbl//ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/

Từ "irresponsible" là sự kết hợp của tiền tố "ir-" có nghĩa là "not" và tính từ "responsible". "Responsible" bắt nguồn từ tiếng Latin "responsalis" có nghĩa là "answerable", bản thân nó bắt nguồn từ "respondere" có nghĩa là "trả lời". Do đó, "irresponsible" theo nghĩa đen được dịch là "không thể trả lời" hoặc "không chịu trách nhiệm". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ này, mô tả một người không có năng lực hoặc không sẵn sàng trả lời cho hành động hoặc nghĩa vụ của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu tinh thần trách nhiệm

meaningchưa đủ trách nhiệm

meaningkhông chịu trách nhiệm (đối với ai...)

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my teenage sibling left the front door open without informing anyone, and I cannot believe how irresponsible that was.

    Tối qua, đứa em tuổi teen của tôi để cửa trước mở mà không báo cho ai biết, và tôi không thể tin được việc đó vô trách nhiệm đến thế.

  • The bank manager scolded the borrower because she missed three payments in a row, calling her financially irresponsible.

    Người quản lý ngân hàng đã mắng người vay vì cô ấy đã trễ hạn thanh toán ba lần liên tiếp, gọi cô ấy là người vô trách nhiệm về mặt tài chính.

  • My coworker continuously prioritized socializing over work, displaying a remarkably irresponsible attitude towards his job duties.

    Đồng nghiệp của tôi liên tục ưu tiên việc giao lưu hơn công việc, thể hiện thái độ vô trách nhiệm đáng kể đối với nhiệm vụ công việc.

  • The wealthy entrepreneur's behavior during the economic downturn was widely criticized as irresponsible, as he refused to heed calls to reduce executive salaries.

    Hành vi của doanh nhân giàu có này trong thời kỳ suy thoái kinh tế đã bị chỉ trích rộng rãi là vô trách nhiệm, vì ông từ chối nghe theo lời kêu gọi cắt giảm lương của các giám đốc điều hành.

  • My friend failed to clean up after his dog in a public place, demonstrating an irresponsible lack of care for the community and environment.

    Bạn tôi đã không dọn dẹp phân chó của mình ở nơi công cộng, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong việc quan tâm đến cộng đồng và môi trường.

  • The college professor was disappointed with the student who handed in his paper two weeks late and repeatedly ignored emails requesting an extension, calling his behavior irresponsible.

    Giáo sư đại học này thất vọng với sinh viên nộp bài muộn hai tuần và liên tục bỏ qua email yêu cầu gia hạn, ông gọi hành vi của sinh viên này là vô trách nhiệm.

  • The CEO's decision to put profits over safety resulted in a catastrophic product recall, a move that many deemed dangerously irresponsible.

    Quyết định đặt lợi nhuận lên trên sự an toàn của CEO đã dẫn đến một đợt thu hồi sản phẩm thảm khốc, một động thái mà nhiều người cho là vô trách nhiệm một cách nguy hiểm.

  • The driver who swerved through a red light and narrowly avoided an accident was branded irresponsible by witnesses, who believed he had put other road users' lives at risk.

    Người lái xe vượt đèn đỏ và suýt gây ra tai nạn đã bị những người chứng kiến ​​chỉ trích là vô trách nhiệm vì họ cho rằng anh ta đã gây nguy hiểm đến tính mạng của những người tham gia giao thông khác.

  • The parent who left their young child unattended in a busy shopping mall for over half an hour was condemned by passersby as irresponsible and downright negligent.

    Người cha để đứa con nhỏ của mình một mình trong một trung tâm mua sắm đông đúc trong hơn nửa giờ đã bị người qua đường lên án là vô trách nhiệm và hoàn toàn cẩu thả.

  • My old roommate left the oven on overnight, creating a serious fire hazard, and I still can't believe how freaking irresponsible that was!

    Người bạn cùng phòng cũ của tôi đã để lò nướng hoạt động qua đêm, gây ra nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng, và tôi vẫn không thể tin được việc đó vô trách nhiệm đến mức nào!